CTCP Hóa dược Việt Nam
Viet Nam Chemico Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: HDVN 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 04/11/2020)
Đang giao dịch
Viet Nam Chemico Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: HDVN 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 04/11/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 126,145 | 139,041 | 172,079 | 169,716 |
Lợi nhuận gộp | 43,499 | 49,440 | 35,035 | 38,236 |
LN thuần từ HĐKD | 10,384 | 9,869 | 3,900 | 7,752 |
LNST thu nhập DN | 8,809 | 7,781 | 3,041 | 5,828 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,120 | 7,421 | 3,042 | 5,844 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 133,576 | 138,792 | 143,709 | 154,363 |
Tài sản ngắn hạn | 67,263 | 72,727 | 78,189 | 92,460 |
Nợ phải trả | 83,884 | 87,104 | 89,766 | 97,152 |
Nợ ngắn hạn | 69,236 | 77,057 | 86,274 | 95,409 |
Vốn chủ sở hữu | 49,692 | 48,857 | 53,942 | 57,211 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 2,832 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,511 | 4,123 | 1,690 | 3,246 |
BVPS (VNĐ) | 26,358 | 27,143 | 29,968 | 31,784 |
ROS (%) | 6.98 | 5.6 | 1.77 | 3.43 |
ROE (%) | 17.12 | 15.41 | 0 | 10.51 |
ROA (%) | 6.08 | 5.45 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,246 |
P/E | 3.08 |
P/B | 0.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,784 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/11 | 10.00 | 0 (0%) | 1,000 | 100 |
03/11 | 10.00 | -40 (-80.00%) | 1,000 | 100 |
28/11 | 50.00 | +7 (+16.28%) | 100 | 50 |
27/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
26/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
25/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
24/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
23/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
22/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
21/11 | 43.00 | 0 (0%) | 81 | 35 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 273 Tây Sơn - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38533396 - 38533350
Fax: (84.24) 38533352
Email: hoaduocvn@fpt.vn
Website: http://www.hoaduocvn.com