CTCP Chế Tạo Điện Cơ Hà Nội
Ha Noi Electromechanical Manufacturing JSC
Mã CK: HEM 15.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Ha Noi Electromechanical Manufacturing JSC
Mã CK: HEM 15.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 489,253 | 489,887 | 567,057 | 682,927 |
Lợi nhuận gộp | 98,063 | 71,531 | 80,585 | 91,144 |
LN thuần từ HĐKD | 78,107 | 61,351 | 62,709 | 74,942 |
LNST thu nhập DN | 71,964 | 57,473 | 57,159 | 68,163 |
LNST của CĐ cty mẹ | 68,146 | 55,739 | 55,482 | 66,950 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 638,759 | 634,475 | 658,894 | 732,970 |
Tài sản ngắn hạn | 244,385 | 263,189 | 296,693 | 376,791 |
Nợ phải trả | 88,289 | 76,064 | 123,195 | 156,479 |
Nợ ngắn hạn | 81,618 | 71,659 | 117,182 | 149,285 |
Vốn chủ sở hữu | 532,717 | 541,783 | 535,699 | 576,491 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 17,753 | 16,628 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,113 | 1,729 | 1,721 | 1,819 |
BVPS (VNĐ) | 16,493 | 16,773 | 16,590 | 15,622 |
ROS (%) | 14.71 | 11.73 | 10.08 | 9.98 |
ROE (%) | 13.62 | 10.39 | 10.31 | 12.06 |
ROA (%) | 9.47 | 8.76 | 8.58 | 9.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,068 |
P/E | 7.40 |
P/B | 1.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,979 |
SLCP Niêm Yết | 36,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 36,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 563.04 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 15.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/04 | 15.30 | +0.10 (+0.65%) | 0 | 0 |
16/04 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/04 | 15.30 | -1.30 (-8.50%) | 0 | 0 |
12/04 | 16.60 | -0.40 (-2.41%) | 0 | 0 |
11/04 | 16.60 | -0.40 (-2.41%) | 0 | 0 |
10/04 | 16.60 | -1.40 (-8.43%) | 0 | 0 |
09/04 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/04 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/04 | 18.00 | +0.70 (+3.89%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 12 Đường Cầu Diễn - P. Phúc Diễn - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3765 5510 - 3765 5511
Fax: (84.24) 3765 5509
Email: dienco@hem.vn
Website: http://www.hem.vn