CTCP Khu Công nghiệp Hiệp Phước
Hiep Phuoc Industrial Park Joint Stock Company
Mã CK: HPI 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Hiep Phuoc Industrial Park Joint Stock Company
Mã CK: HPI 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 146,147 | 163,205 | 188,095 | 180,487 |
Lợi nhuận gộp | 105,464 | 83,584 | 84,912 | 116,088 |
LN thuần từ HĐKD | 81,734 | 70,671 | 62,284 | 82,488 |
LNST thu nhập DN | 76,989 | 61,048 | 54,692 | 72,969 |
LNST của CĐ cty mẹ | 76,989 | 61,048 | 54,692 | 72,969 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,049,001 | 1,183,677 | 1,634,852 | 2,187,161 |
Tài sản ngắn hạn | 1,011,601 | 1,099,057 | 527,107 | 671,462 |
Nợ phải trả | 423,659 | 563,820 | 1,021,640 | 1,262,377 |
Nợ ngắn hạn | 108,055 | 116,261 | 366,181 | 731,119 |
Vốn chủ sở hữu | 625,342 | 619,856 | 613,212 | 924,784 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,566 | 2,035 | 1,823 | 1,216 |
BVPS (VNĐ) | 20,845 | 20,662 | 20,440 | 15,413 |
ROS (%) | 52.68 | 37.41 | 29.08 | 40.43 |
ROE (%) | 12.64 | 9.81 | 8.87 | 9.49 |
ROA (%) | 7.55 | 0 | 3.88 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 835 |
P/E | 15.57 |
P/B | 0.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,192 |
SLCP Niêm Yết | 60,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 60,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 780.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 13.00 | -1.80 (-13.85%) | 0 | 0 |
15/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu B - Đuờng số 1 - KCN Hiệp Phước - X. Hiệp Phước - H. Nhà Bè - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3780 0345
Fax: (84.28) 3780 0341
Email: hiepphuocco@hiepphuoc.com.vn
Website: http://www.hiepphuoc.vn