CTCP Quản lý Quỹ Hữu Nghị
Friendship Fund Management JSC
Mã CK: HNFC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Friendship Fund Management JSC
Mã CK: HNFC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 0 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 | 0 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 0 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 0 | 0 |
Nợ phải trả | 0 | 0 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 0 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | -1,928 | -588 | 1,648 |
BVPS (VNĐ) | 8,072 | 7,484 | 9,132 |
ROS (%) | 0 | -274.96 | 70.72 |
ROE (%) | -23.88 | -7.56 | 19.83 |
ROA (%) | -6.68 | -0.22 | 0.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,648 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,132 |
SLCP Niêm Yết | 2,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 6 - Số 22-24-26 Pastuer - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1
Điện thoại: (84.24) 2220 1010
Fax: (84.24) 2220 1028
Email: qlqhuunghi@gmail.com
Website: http://ficap.com.vn/