CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
Ha Noi Railway Transport JSC
Mã CK: HRT 13.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:00 30/10/2024)
Đang giao dịch
Ha Noi Railway Transport JSC
Mã CK: HRT 13.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:00 30/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,832,569 | 1,835,558 | 2,935,735 | 2,039,765 |
Lợi nhuận gộp | 231,130 | 232,052 | 608,979 | 77,511 |
LN thuần từ HĐKD | -27,282 | -31,425 | 162,776 | -4,364 |
LNST thu nhập DN | -26,833 | -31,492 | 164,632 | 1,198 |
LNST của CĐ cty mẹ | -26,833 | -31,492 | 164,632 | 1,198 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 755,065 | 700,149 | 1,497,744 | 1,252,124 |
Tài sản ngắn hạn | 359,880 | 366,297 | 803,315 | 575,050 |
Nợ phải trả | 378,957 | 337,107 | 750,006 | 450,336 |
Nợ ngắn hạn | 278,525 | 224,632 | 422,678 | 342,029 |
Vốn chủ sở hữu | 376,108 | 363,042 | 747,738 | 801,788 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -721 | -894 | 2,276 | 15 |
BVPS (VNĐ) | 10,105 | 10,297 | 10,332 | 10,015 |
ROS (%) | -1.46 | -1.72 | 5.61 | 0.06 |
ROE (%) | -7.14 | -8.53 | 29.66 | 0 |
ROA (%) | -3.55 | -4.33 | 14.98 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 43 |
P/E | 320.93 |
P/B | 1.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,980 |
SLCP Niêm Yết | 80,058,970 |
SLCP Lưu Hành | 80,058,970 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,104.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 13.80 | 0 (0%) | 5 | 1 |
29/10 | 13.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
28/10 | 13.90 | -0.20 (-1.44%) | 9 | 1 |
25/10 | 14.20 | +0.20 (+1.41%) | 2 | 0 |
24/10 | 13.90 | -0.20 (-1.44%) | 4 | 1 |
23/10 | 14.10 | -0.20 (-1.42%) | 6 | 1 |
22/10 | 14.40 | -0.40 (-2.78%) | 7 | 1 |
21/10 | 14.70 | -0.20 (-1.36%) | 9 | 1 |
18/10 | 14.70 | +0.10 (+0.68%) | 8 | 1 |
17/10 | 14.50 | -0.20 (-1.38%) | 4 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.60 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 14.60 ■■ 0.00 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.80 ■■ 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 130 Lê Duẩn - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3942 1117
Fax: (84.24) 3822 4736
Email: ctyvthkdshn@khn.vn
Website: http://vantaiduongsathanoi.vn