CTCP Công nghệ sinh học Dược phẩm ICA
ICA Biotechnological - Pharmaceutical JSC
Mã CK: ICAP 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:18 21/10/2016)
Đang giao dịch
ICA Biotechnological - Pharmaceutical JSC
Mã CK: ICAP 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:18 21/10/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/11/2011 | ICA: 12/12 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
21/04/2011 | ICA :Thông báo v/v thay đổi địa điểm Văn phòng đại diện |
14/09/2010 | ICA chuẩn bị phát hành thêm hơn 5 triệu cổ phiếu |
11/09/2010 | ICA: Thông báo chi trả cổ tức năm 2009 tỷ lệ 25% |
01/07/2010 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học – Dược phẩm ICA thông báo |
18/06/2010 | 18/06/2010, Tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
15/06/2010 | ICA: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2010 |
12/02/2010 | ICA: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2010 |
17/01/2010 | ICA: Thông báo tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2010 |
16/01/2010 | ICA: Thông báo chốt danh sách cổ đông để tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 245,650 | 308,958 | 345,987 | 228,888 |
Lợi nhuận gộp | 109,817 | 119,119 | 182,493 | 120,041 |
LN thuần từ HĐKD | 47,269 | 52,966 | 51,970 | 3,566 |
LNST thu nhập DN | 45,702 | 48,711 | 50,167 | 7,437 |
LNST của CĐ cty mẹ | 45,702 | 48,711 | 50,162 | 7,434 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 483,563 | 520,526 | 633,408 | 628,093 |
Tài sản ngắn hạn | 358,854 | 77,744 | 218,077 | 242,756 |
Nợ phải trả | 281,572 | 307,059 | 406,525 | 428,149 |
Nợ ngắn hạn | 205,663 | 255,413 | 364,141 | 397,703 |
Vốn chủ sở hữu | 201,991 | 213,466 | 226,862 | 199,920 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 22 | 25 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 3,923 | 4,181 | 4,306 | 638 |
BVPS (VNĐ) | 17,338 | 18,323 | 19,473 | 17,160 |
ROS (%) | 18.6 | 15.77 | 14.5 | 3.25 |
ROE (%) | 21.66 | 23.45 | 22.78 | 3.48 |
ROA (%) | 9.78 | 9.7 | 8.69 | 1.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 638 |
P/E | 78.37 |
P/B | 2.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,160 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 11,650,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 582.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/10 | 50.00 | 0 (0%) | 1,747 | 874 |
04/08 | 50.00 | +25 (+100.00%) | 1,747 | 874 |
02/02 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
01/02 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
31/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
30/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
29/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
28/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
27/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
26/01 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô số 10 - Đường số 5 - KCN Việt Nam - Singapore - H.Thuận An - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 3757922
Fax: (84.274) 3757921
Email: info@icapharma.com
Website: http://www.icapharma.com.vn/