CTCP Đầu Tư & Phát Triển Đa Quốc Gia - IDI
I.D.I International Development & Investment Corporation
Mã CK: IDI 8.16 ▼ -0.04 (-0.49%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
I.D.I International Development & Investment Corporation
Mã CK: IDI 8.16 ▼ -0.04 (-0.49%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,804,414 | 2,119,961 | 2,543,398 | 4,041,174 |
Lợi nhuận gộp | 183,531 | 258,116 | 362,348 | 333,433 |
LN thuần từ HĐKD | 40,288 | 101,467 | 109,993 | 100,331 |
LNST thu nhập DN | 41,099 | 90,419 | 104,135 | 99,550 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,099 | 90,419 | 100,163 | 94,477 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,845,614 | 1,950,652 | 3,480,209 | 5,080,583 |
Tài sản ngắn hạn | 1,063,980 | 1,159,976 | 2,632,373 | 3,979,430 |
Nợ phải trả | 1,268,107 | 1,322,759 | 2,259,529 | 2,929,572 |
Nợ ngắn hạn | 1,200,869 | 1,216,237 | 1,916,484 | 2,355,358 |
Vốn chủ sở hữu | 577,507 | 627,893 | 1,220,681 | 2,151,011 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,082 | 2,223 | 1,195 | 620 |
BVPS (VNĐ) | 15,198 | 13,770 | 12,415 | 11,844 |
ROS (%) | 2.28 | 4.27 | 4.09 | 2.46 |
ROE (%) | 7.37 | 15 | 10.84 | 5.6 |
ROA (%) | -1.19 | -3.26 | 3.69 | 2.21 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,294 |
P/E | 6.31 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,078 |
SLCP Niêm Yết | 181,609,671 |
SLCP Lưu Hành | 181,609,671 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,481.93 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.16 | -0.04 (-0.49%) | 46 | 4 |
21/11 | 8.20 | +0.02 (+0.24%) | 44 | 4 |
20/11 | 8.18 | +0.05 (+0.61%) | 56 | 5 |
19/11 | 8.13 | -0.15 (-1.85%) | 35 | 3 |
18/11 | 8.28 | +0.06 (+0.72%) | 66 | 5 |
15/11 | 8.22 | -0.16 (-1.95%) | 77 | 6 |
14/11 | 8.38 | -0.13 (-1.55%) | 65 | 5 |
13/11 | 8.51 | -0.05 (-0.59%) | 66 | 6 |
12/11 | 8.56 | -0.14 (-1.64%) | 57 | 5 |
11/11 | 8.70 | +0.23 (+2.64%) | 125 | 11 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Quốc lộ 80 - CCN Vàm Cống - Ấp. An Thạnh - X. Bình Thành - H. Lấp Vò - T. Đồng Tháp
Điện thoại: (84.277) 368 0383 - 221 6345 - 629 6802
Fax: (84.277) 368 0382 - 368 0434
Email: idiseafood@vnn.vn
Website: http://www.idiseafood.com