CTCP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật
Becamex Infrastructure Development JSC
Mã CK: IJC 13.25 ▲ +0.05 (+0.38%) (cập nhật 23:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Becamex Infrastructure Development JSC
Mã CK: IJC 13.25 ▲ +0.05 (+0.38%) (cập nhật 23:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 615,153 | 1,035,575 | 686,153 | 1,970,555 |
Lợi nhuận gộp | 262,322 | 394,347 | 273,106 | 355,653 |
LN thuần từ HĐKD | 186,875 | 281,884 | 131,170 | 157,678 |
LNST thu nhập DN | 161,533 | 230,445 | 122,021 | 127,982 |
LNST của CĐ cty mẹ | 161,533 | 230,445 | 122,021 | 127,982 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 4,807,856 | 6,730,499 | 7,330,710 | 9,134,690 |
Tài sản ngắn hạn | 3,023,628 | 4,994,309 | 5,475,579 | 7,503,082 |
Nợ phải trả | 1,800,157 | 3,664,244 | 4,372,455 | 6,166,428 |
Nợ ngắn hạn | 1,206,182 | 2,374,834 | 2,280,470 | 3,528,779 |
Vốn chủ sở hữu | 3,007,699 | 3,066,255 | 2,958,255 | 2,968,262 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 589 | 840 | 445 | 467 |
BVPS (VNĐ) | 10,969 | 11,183 | 10,789 | 10,825 |
ROS (%) | 26.26 | 22.25 | 17.78 | 6.49 |
ROE (%) | 5.36 | 7.59 | 4.05 | 4.32 |
ROA (%) | 3.43 | 3.99 | 1.74 | 1.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,367 |
P/E | 9.69 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,858 |
SLCP Niêm Yết | 137,097,323 |
SLCP Lưu Hành | 137,097,323 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,816.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 13.25 | +0.05 (+0.38%) | 35 | 5 |
20/11 | 13.20 | 0 (0%) | 157 | 21 |
19/11 | 13.20 | -0.05 (-0.38%) | 51 | 7 |
18/11 | 13.25 | +0.05 (+0.38%) | 100 | 13 |
15/11 | 13.20 | -0.10 (-0.76%) | 131 | 17 |
14/11 | 13.30 | 0 (0%) | 76 | 10 |
13/11 | 13.30 | 0 (0%) | 87 | 12 |
12/11 | 13.30 | 0 (0%) | 92 | 12 |
11/11 | 13.30 | +0.10 (+0.75%) | 77 | 10 |
08/11 | 13.20 | -0.20 (-1.52%) | 189 | 25 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5 Becamex Tower - 230 Đại lộ Bình Dương - Phú Hòa - Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 384 8789
Fax: (84.274) 384 8678
Email: info@becamexijc.com
Website: http://www.becamexijc.com