CTCP Chứng khoán Maybank Kim Eng
Mã CK: KEVS 14 ▼ -2 (-12.50%) (cập nhật 21:59 08/05/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: KEVS 14 ▼ -2 (-12.50%) (cập nhật 21:59 08/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/09/2012 | Mua chui cổ phiếu, cổ đông lớn KEVS bị phạt 40 triệu đồng |
20/07/2012 | Hai công ty chứng khoán thông báo thay nhân sự chủ chốt |
03/07/2012 | Kim Eng Việt Nam đổi tên thành Maybank Kim Eng, tăng vốn gấp đôi lên 600 tỷ đồng |
06/04/2012 | Kim Eng Việt Nam: Thống nhất tăng vốn lên 600 tỷ đồng |
26/03/2012 | Xử phạt vi phạm hành chính đối với Kim Eng Securities Pte Ltd |
15/03/2012 | KEVS khai trương chi nhánh An Giang |
09/02/2012 | Chứng khoán Kim Eng: Đạt 5 tỷ đồng LNST, giảm 72% so với 2010 |
01/12/2011 | “Sếp” Kim Eng và Sen Vàng mong đợi gì trong năm 2012? |
30/10/2011 | Kim Eng VN: Hoàn toàn không có trường hợp nợ xấu |
01/10/2011 | KimEng cho giao dịch ký quỹ 207 cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 167.68 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 1.55 |
ROA (%) | 0.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/05 | 14.00 | -2 (-12.50%) | 100 | 14 |
17/08 | 16.00 | +4 (+33.33%) | 50 | 8 |
15/08 | 12.33 | -0.67 (-5.13%) | 150 | 19 |
31/07 | 13.00 | -0.09 (-0.66%) | 100 | 13 |
30/07 | 13.09 | +0.55 (+4.35%) | 4,100 | 536 |
29/07 | 12.54 | -0.01 (-0.10%) | 6,850 | 859 |
27/07 | 12.55 | -0.03 (-0.25%) | 6,800 | 854 |
26/07 | 12.58 | -0.01 (-0.10%) | 6,700 | 843 |
24/07 | 12.60 | -0.01 (-0.10%) | 6,650 | 838 |
22/07 | 12.61 | -0.03 (-0.26%) | 6,600 | 832 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |