CTCP Chứng Khoán Kim Long
Kim Long Securities Corporation
Mã CK: KLS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:58 18/08/2011)
Đang giao dịch
Kim Long Securities Corporation
Mã CK: KLS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:58 18/08/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 241,635 | 167,652 | 230,543 | 170,425 |
Lợi nhuận gộp | 40,982 | 190,835 | 202,279 | -47,582 |
LN thuần từ HĐKD | 21,906 | 168,806 | 180,089 | -68,394 |
LNST thu nhập DN | 21,574 | 138,345 | 144,788 | -68,394 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,574 | 138,345 | 144,788 | -68,394 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 2,619,526 | 2,591,088 | 2,586,922 | 2,372,543 |
Tài sản ngắn hạn | 2,355,751 | 2,275,228 | 2,274,264 | 2,092,802 |
Nợ phải trả | 99,798 | 110,565 | 114,328 | 100,261 |
Nợ ngắn hạn | 99,659 | 110,426 | 114,189 | 100,122 |
Vốn chủ sở hữu | 2,519,728 | 2,480,523 | 2,472,594 | 2,272,282 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 107 | 1,050 | 3,072 | 2,008 |
BVPS (VNĐ) | 12,443 | 13,611 | 13,567 | 12,468 |
ROS (%) | 8.93 | 82.52 | 62.8 | -40.13 |
ROE (%) | 0.86 | 5.53 | 5.85 | -2.88 |
ROA (%) | 0.83 | 5.31 | 5.59 | -2.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,008 |
P/E | 5.48 |
P/B | 0.88 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,468 |
SLCP Niêm Yết | 202,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 182,250,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,004.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/08 | 11.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 22 Thành Công - Q .Ba Đình - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3772 6868
Fax: (84.24) 3772 6131
Email: kimlong@kls.vn
Website: http://www.kls.vn