CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
Mã CK: KSB 21.45 ▲ +0.80 (+3.73%) (cập nhật 13:15 03/07/2024)
Đang giao dịch
Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
Mã CK: KSB 21.45 ▲ +0.80 (+3.73%) (cập nhật 13:15 03/07/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 538,532 | 624,008 | 737,740 | 849,803 |
Lợi nhuận gộp | 192,059 | 219,646 | 263,757 | 343,123 |
LN thuần từ HĐKD | 110,018 | 119,631 | 163,406 | 254,766 |
LNST thu nhập DN | 83,277 | 96,760 | 125,308 | 205,762 |
LNST của CĐ cty mẹ | 83,277 | 96,760 | 125,308 | 205,762 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 690,290 | 780,138 | 838,995 | 973,706 |
Tài sản ngắn hạn | 232,881 | 303,472 | 315,696 | 354,298 |
Nợ phải trả | 233,458 | 294,044 | 315,519 | 364,476 |
Nợ ngắn hạn | 51,857 | 106,503 | 118,003 | 100,471 |
Vốn chủ sở hữu | 456,832 | 486,093 | 523,475 | 609,230 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,627 | 5,376 | 6,121 | 8,793 |
BVPS (VNĐ) | 25,380 | 27,005 | 22,371 | 26,035 |
ROS (%) | 15.46 | 15.51 | 16.99 | 24.21 |
ROE (%) | 18.43 | 20.52 | 24.82 | 36.33 |
ROA (%) | 12.06 | 13.16 | 15.48 | 22.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,206 |
P/E | 4.12 |
P/B | 1.44 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,848 |
SLCP Niêm Yết | 46,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 46,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,003.86 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/07 | 21.45 | +0.80 (+3.73%) | 168 | 36 |
02/07 | 20.65 | +0.30 (+1.45%) | 104 | 22 |
01/07 | 20.35 | +0.30 (+1.47%) | 64 | 13 |
28/06 | 20.05 | -0.75 (-3.74%) | 148 | 30 |
27/06 | 20.80 | -0.30 (-1.44%) | 83 | 17 |
26/06 | 21.10 | +0.30 (+1.42%) | 106 | 22 |
25/06 | 20.80 | +0.85 (+4.09%) | 372 | 77 |
24/06 | 19.95 | -1.05 (-5.26%) | 207 | 41 |
21/06 | 21.00 | 0 (0%) | 123 | 26 |
20/06 | 21.00 | -0.60 (-2.86%) | 261 | 55 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.90 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - KP. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 382 2602
Fax: (84.274) 382 3922
Email: info@bimico.com.vn
Website: http://www.bimico.com.vn