CTCP Liên Minh
Lien Minh Corporation
Mã CK: LMRC 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 12/06/2020)
Đang giao dịch
Lien Minh Corporation
Mã CK: LMRC 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 12/06/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/04/2011 | LMR dự kiến tăng vốn lên 200 tỷ đồng |
14/04/2011 | LMR: 15/4 tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
13/04/2011 | LMR đặt mục tiêu 36 tỷ đồng lợi nhuận năm 2011 |
24/12/2010 | LMR: Chốt danh sách cổ đông để lưu ký chứng khoán |
23/12/2010 | LMR : được chấp thuận nguyên tắc niêm yết |
12/11/2010 | Liên Minh đăng ký niêm yết 10 triệu cổ phiếu trên HOSE |
07/11/2010 | Liên Minh chính thức trở thành công ty đại chúng |
29/09/2010 | Liên Minh dự kiến niêm yết vào quý IV/2010 |
20/09/2010 | LMR: Ông Shawn E. Brown được bố nhiệm chức vụ thành viên HĐQT công ty |
06/09/2010 | 6 tháng đầu năm 2010, Liên Minh lãi 18 tỷ đồng, đạt 50% kế hoạch năm |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,529 | 0 | 151,872 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 114 | 0 | 43,435 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -1,351 | -1,271 | 39,544 | 0 |
LNST thu nhập DN | 69 | 1,251 | 30,187 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 69 | 1,251 | 30,187 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 409,214 | 497,032 | 479,487 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 398,147 | 481,563 | 472,384 | 0 |
Nợ phải trả | 304,232 | 390,809 | 343,184 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 233,732 | 345,689 | 318,564 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 104,982 | 106,223 | 136,303 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 7 | 125 | 3,019 | 3.018 |
BVPS (VNĐ) | 10,498 | 10,622 | 13,630 | 0 |
ROS (%) | 1.24 | 0 | 19.88 | 0 |
ROE (%) | 0.07 | 1.18 | 24.89 | 22.15 |
ROA (%) | 0.02 | 0.28 | 6.18 | 6.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,019 |
P/E | 2.32 |
P/B | 0.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,630 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 70.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/06 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
11/06 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
18/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
17/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
16/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
15/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
14/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
13/05 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
12/05 | 7.00 | -0.40 (-5.34%) | 20 | 1 |
16/07 | 7.40 | 0 (0%) | 860 | 64 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 230 Lý Thường Kiệt - P.14 - Q.10 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3863 5888
Fax: (84.28) 3863 5566
Email: sales@lienminh.com.vn
Website: http://www.lienminh.com.vn