CTCP Cơ Điện & XD Việt Nam (MECO)
Vietnam Mechanization Electrification & Construction JSC
Mã CK: MCG 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Mechanization Electrification & Construction JSC
Mã CK: MCG 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 802,253 | 1,199,414 | 374,072 | 329,713 |
Lợi nhuận gộp | -100,521 | 76,704 | 79,970 | 31,261 |
LN thuần từ HĐKD | -181,921 | 24,878 | 36,940 | 13,498 |
LNST thu nhập DN | -176,511 | 38,377 | 23,031 | 9,102 |
LNST của CĐ cty mẹ | -176,532 | 38,288 | 22,928 | 8,976 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,783,810 | 2,259,767 | 2,084,175 | 1,888,677 |
Tài sản ngắn hạn | 1,961,148 | 1,316,675 | 1,267,205 | 1,033,521 |
Nợ phải trả | 2,251,610 | 1,684,911 | 1,485,959 | 1,281,527 |
Nợ ngắn hạn | 1,602,540 | 1,154,723 | 1,075,268 | 870,965 |
Vốn chủ sở hữu | 527,893 | 566,159 | 598,216 | 607,150 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,308 | 8,697 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -3,392 | 736 | 441 | 172 |
BVPS (VNĐ) | 10,142 | 10,877 | 11,493 | 11,665 |
ROS (%) | -22 | 3.2 | 6.16 | 2.76 |
ROE (%) | -28.64 | 7 | 3.94 | 1.49 |
ROA (%) | -6.55 | 1.52 | 1.06 | 0.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 106 |
P/E | 16.98 |
P/B | 0.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,772 |
SLCP Niêm Yết | 57,510,000 |
SLCP Lưu Hành | 52,050,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 93.69 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 1.80 | 0 (0%) | 4 | 0 |
19/11 | 1.80 | 0 (0%) | 3 | 0 |
18/11 | 1.90 | +0.10 (+5.26%) | 6 | 0 |
15/11 | 1.80 | 0 (0%) | 6 | 0 |
14/11 | 1.80 | 0 (0%) | 7 | 0 |
13/11 | 1.90 | +0.10 (+5.26%) | 1 | 0 |
12/11 | 1.80 | -0.10 (-5.56%) | 3 | 0 |
11/11 | 1.80 | -0.10 (-5.56%) | 12 | 0 |
08/11 | 1.90 | 0 (0%) | 11 | 0 |
07/11 | 2.00 | +0.20 (+10.00%) | 15 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ngõ 102 Trường Chinh - P.Phương Mai - Q.Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 3869 1229
Fax: (84.4) 3869 1568
Email: vanphong@mecojsc.vn
Website: http://www.mecojsc.vn