CTCP Dược Trung ương Mediplantex
Mediplantex National Pharmaceutical JSC
Mã CK: MED 25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Ngừng giao dịch
Mediplantex National Pharmaceutical JSC
Mã CK: MED 25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/07/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 9 doanh nghiệp |
23/05/2016 | Nhiều doanh nghiệp ngành Y, Dược đua trả cổ tức cao năm 2015 |
19/05/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
29/02/2016 | Nhiều doanh nghiệp hé lộ kế hoạch tăng vốn |
01/07/2015 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
13/06/2014 | Mediplantex chốt quyền trả cổ tức bằng tiền 11% |
22/05/2013 | Dược Trung ương Mediplantex chốt quyền trả cổ tức bằng tiền 10% |
03/08/2012 | MED: MED bị hủy niêm yết 5.024.100 cổ phiếu |
21/06/2012 | MED: Tạm hoãn ngày chào sàn Hà Nội |
21/06/2012 | MED: Tạm hoãn ngày giao dịch đầu tiên cổ phiếu niêm yết của MED |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 526,691 | 540,842 | 754,908 | 971,796 |
Lợi nhuận gộp | 81,336 | 113,319 | 169,705 | 222,094 |
LN thuần từ HĐKD | 6,268 | 11,323 | 18,763 | 22,274 |
LNST thu nhập DN | 4,713 | 8,216 | 14,411 | 17,937 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,713 | 8,216 | 14,411 | 17,937 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 336,752 | 342,563 | 466,624 | 587,465 |
Tài sản ngắn hạn | 256,335 | 267,978 | 394,744 | 516,287 |
Nợ phải trả | 232,969 | 237,093 | 353,321 | 467,708 |
Nợ ngắn hạn | 232,969 | 236,904 | 353,067 | 467,708 |
Vốn chủ sở hữu | 103,783 | 105,470 | 113,303 | 119,757 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 750 | 1,308 | 2,295 | 2,856 |
BVPS (VNĐ) | 16,526 | 16,794 | 18,042 | 19,069 |
ROS (%) | 0.89 | 1.52 | 1.91 | 1.85 |
ROE (%) | 4.56 | 7.85 | 0 | 15.39 |
ROA (%) | 1.4 | 2.42 | 0 | -33.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,856 |
P/E | 8.75 |
P/B | 1.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,069 |
SLCP Niêm Yết | 5,024,100 |
SLCP Lưu Hành | 5,024,100 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 125.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 25.00 | +0.20 (+0.80%) | 0 | 0 |
17/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 359 Giải Phóng - P.Trung Liệt - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3864 3368 - (84.24) 3864 1552
Fax: (84.24) 3864 1584
Email: mediplantex@fpt.vn
Website: http://www.mediplantex.com/