CTCP Dược Thú Y Cai Lậy
Cai Lay Veterinary Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: MKV 9.50 ▼ -0.10 (-1.05%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Cai Lay Veterinary Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: MKV 9.50 ▼ -0.10 (-1.05%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 46,029 | 61,188 | 77,283 | 97,356 |
Lợi nhuận gộp | 20,024 | 22,207 | 24,538 | 32,639 |
LN thuần từ HĐKD | 1,419 | 2,922 | 530 | 3,190 |
LNST thu nhập DN | 859 | 2,437 | 1,042 | 2,102 |
LNST của CĐ cty mẹ | 859 | 2,437 | 1,042 | 2,102 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 67,995 | 78,048 | 78,394 | 130,736 |
Tài sản ngắn hạn | 24,757 | 32,659 | 34,084 | 52,966 |
Nợ phải trả | 43,404 | 51,020 | 50,324 | 77,455 |
Nợ ngắn hạn | 17,620 | 25,886 | 35,264 | 50,628 |
Vốn chủ sở hữu | 24,591 | 27,028 | 28,070 | 53,280 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 367 | 906 | 388 | 504 |
BVPS (VNĐ) | 9,144 | 10,051 | 10,438 | 10,656 |
ROS (%) | 1.87 | 3.98 | 1.35 | 2.16 |
ROE (%) | 5 | 9.44 | 3.78 | 5.17 |
ROA (%) | 1.99 | 3.34 | 1.33 | 2.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 651 |
P/E | 14.59 |
P/B | 0.94 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,104 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,038 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 47.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 9.50 | -0.10 (-1.05%) | 1 | 0 |
19/12 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 9.60 | +0.60 (+6.25%) | 2 | 0 |
17/12 | 9.00 | -0.40 (-4.44%) | 0 | 0 |
16/12 | 9.40 | +0.20 (+2.13%) | 1 | 0 |
13/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 9.20 | -0.30 (-3.26%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu phố 1 - P.5 - TX.Cai Lậy - T.Tiền Giang
Điện thoại: (84.273) 371 0769
Fax: (84.273) 382 6363
Email: info@mekovet.com.vn
Website: http://www.mekovet.com.vn/