Công ty Cổ phần Dược trung ương Medipharco - Tenamyd (MEDIPHARCO)
Mã CK: MTP 12.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 13/12/2024)
Đang giao dịch
Mã CK: MTP 12.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 13/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
18/03/2016 | MTP: 01/04/2016, ngày GDKHQ tổ chức ĐHĐCĐ TN năm 2016 |
14/03/2016 | MTP: Báo cáo KQKD năm 2015 và Kế hoạch năm 2016 |
26/01/2016 | MTP: Báo cáo quản trị công ty năm 2015 |
16/12/2015 | MTP: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 |
02/07/2015 | MTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2015 |
07/05/2015 | MTP: 29/05/2015, ngày ĐKCC trả cổ tức 15% bằng tiền mặt |
27/04/2015 | MTP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2015 |
16/03/2015 | MTP: 01/04/2015, Ngày GDKHQ tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2015 |
02/02/2015 | MTP: Báo cáo quản trị công ty năm 2014 |
25/07/2014 | MTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2014 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 0 | 0 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 0 | 0 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nợ phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 3,839 | 2,468 | 2,725 | 2,745 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 19.83 | 18.09 | 19.57 | 0 |
ROA (%) | 2.11 | 1.73 | 2.02 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/12 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/12 | 12.20 | +0.20 (+1.64%) | 0 | 0 |
05/12 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.67 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - P.Phước Vĩnh - Tp.Huế - Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.54) 382 3099
Fax: (84.54) 382 6077
Email: mediphar@dng.vnn.vn
Website: http://www.medipharco.com.vn