CTCP Dược phẩm Nam Hà
Nam Ha Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: NAPHACO 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:26 16/08/2011)
Đang giao dịch
Nam Ha Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: NAPHACO 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:26 16/08/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
07/01/2011 | SCIC: Bán thỏa thuận gần 1 triệu cổ phiếu Dược phẩm Nam Hà |
21/07/2009 | Biên bản đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
19/05/2009 | CTCP Dược phẩm Nam Hà: Thông báo trả cổ tức năm 2008 bằng tiền mặt |
26/04/2009 | CTCP Dược phẩm Nam Hà: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
20/04/2009 | CTCP Dược phẩm Nam Hà: Lãi hơn 2 tỷ đồng năm 2008 |
29/12/2008 | Naphaco được chào bán gần 2 triệu cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 730,710 | 783,792 | 825,392 | 799,778 |
Lợi nhuận gộp | 180,837 | 178,944 | 253,206 | 261,309 |
LN thuần từ HĐKD | 15,014 | 12,555 | 38,913 | 44,641 |
LNST thu nhập DN | 11,756 | 12,820 | 25,392 | 36,524 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,756 | 12,820 | 25,392 | 36,524 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 488,619 | 452,887 | 366,477 | 468,714 |
Tài sản ngắn hạn | 389,958 | 360,122 | 271,843 | 304,624 |
Nợ phải trả | 416,546 | 379,470 | 277,482 | 295,355 |
Nợ ngắn hạn | 385,786 | 360,813 | 245,832 | 238,203 |
Vốn chủ sở hữu | 72,073 | 73,416 | 88,996 | 173,359 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,261 | 2,465 | 4,883 | 7,024 |
BVPS (VNĐ) | 13,860 | 14,119 | 17,115 | 33,338 |
ROS (%) | 1.61 | 1.64 | 3.08 | 4.57 |
ROE (%) | 16.34 | 17.63 | 31.27 | 0 |
ROA (%) | 2.31 | 2.72 | 6.2 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,024 |
P/E | 2.85 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 33,338 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/08 | 20.00 | 0 (0%) | 100 | 20 |
15/08 | 20.00 | 0 (0%) | 100 | 20 |
14/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
13/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
12/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
11/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
10/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
09/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
08/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
07/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên - Tp.Nam Định - T.Nam Định
Điện thoại: (84.228) 3649408
Fax: (84.228) 3644650
Email: Info@naphaco.com.vn
Website: http://namhapharma.com