
Nam Long Investment Corporation
Mã CK: NLG 32.10 ▼ -0.35 (-1.09%) (cập nhật 13:30 05/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/11/2017 | NLG: Ông Trần Thanh Phong - Phó CT.HĐQT đã bán 1.000.000 cp |
22/11/2017 | NLG: Nam Viet Ltd đã bán 1.530.000 cp |
17/11/2017 | NLG: Ông Châu Quang Phúc - GĐ Tài chính đã mua 40.000 cp |
17/11/2017 | NLG: Ông Trần Thanh Phong - Phó CT.HĐQT đăng ký bán 1.000.000 cp |
17/11/2017 | NLG: Ông Nguyễn Xuân Quang - CT.HĐQT đã mua 1.000.000 cp |
17/11/2017 | NLG: Nam Viet Ltd đã bán 1.070.950 cp |
14/11/2017 | NLG: Mẹ ông Cao Tấn Thạch - TV.HĐQT đăng ký bán 183.100 cp |
10/11/2017 | NLG: Mẹ ông Cao Tấn Thạch - TV.HĐQT đã bán 529.040 cp |
06/11/2017 | NLG: Nghị quyết họp ĐHĐCĐ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
06/11/2017 | NLG: Em ông Cao Tấn Thạch - TV.HĐQT đã bán 15.620 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 601,747 | 866,929 | 1,258,544 | 2,533,799 |
Lợi nhuận gộp | 231,496 | 304,173 | 417,761 | 822,880 |
LN thuần từ HĐKD | 55,866 | 115,305 | 144,862 | 477,551 |
LNST thu nhập DN | 34,492 | 103,554 | 208,589 | 387,570 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,175 | 95,573 | 206,244 | 345,218 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,323,716 | 3,929,421 | 5,022,018 | 6,208,809 |
Tài sản ngắn hạn | 2,865,166 | 3,390,886 | 4,699,301 | 5,828,216 |
Nợ phải trả | 1,741,546 | 1,938,208 | 2,595,523 | 3,061,536 |
Nợ ngắn hạn | 1,448,934 | 1,475,647 | 2,101,741 | 2,179,394 |
Vốn chủ sở hữu | 1,290,027 | 1,933,691 | 2,426,495 | 3,147,274 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 292,143 | 57,522 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 222 | 823 | 1,511 | 2,435 |
BVPS (VNĐ) | 13,506 | 15,979 | 17,140 | 22,146 |
ROS (%) | 5.73 | 11.94 | 16.57 | 15.3 |
ROE (%) | 1.65 | 5.93 | 9.46 | 12.39 |
ROA (%) | 0.66 | 2.64 | 4.61 | 6.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,400 |
P/E | 9.44 |
P/B | 1.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,941 |
SLCP Niêm Yết | 157,226,409 |
SLCP Lưu Hành | 157,226,409 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,046.97 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 32.10 | -0.35 (-1.09%) | 163 | 52 |
02/06 | 32.45 | -0.05 (-0.15%) | 215 | 70 |
01/06 | 32.50 | +0.50 (+1.54%) | 184 | 60 |
31/05 | 32.00 | -0.30 (-0.94%) | 244 | 78 |
30/05 | 32.30 | +0.20 (+0.62%) | 202 | 65 |
29/05 | 32.10 | +0.30 (+0.93%) | 100 | 32 |
26/05 | 32.00 | +0.70 (+2.19%) | 165 | 53 |
25/05 | 31.30 | -0.85 (-2.72%) | 232 | 73 |
24/05 | 32.15 | -0.45 (-1.40%) | 224 | 72 |
23/05 | 32.60 | -0.70 (-2.15%) | 146 | 48 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 11.50 ▼ -0.10 | 689 | 16.69 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 29.17 ■■ 0.00 | 2,818 | 10.35 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 06 Nguyễn Khắc Viện - P. Tân Phú - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 5416 1718
Fax: (84.28) 5417 1819
Email: info@namlongvn.com
Website: http://www.namlongvn.com