CTCP Chứng khoán Quốc Gia
National Securities Incoporation
Mã CK: NSIC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
National Securities Incoporation
Mã CK: NSIC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 23,798 | 25,753 | 34,325 | 40,344 |
Lợi nhuận gộp | 17,236 | 19,957 | 26,375 | 27,171 |
LN thuần từ HĐKD | 8,562 | 9,701 | 17,192 | 18,123 |
LNST thu nhập DN | 7,719 | 7,561 | 13,754 | 14,436 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,719 | 7,561 | 13,754 | 14,436 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 202,284 | 160,872 | 174,220 | 188,854 |
Tài sản ngắn hạn | 198,176 | 156,752 | 170,228 | 184,896 |
Nợ phải trả | 52,499 | 3,525 | 3,119 | 3,317 |
Nợ ngắn hạn | 52,499 | 3,525 | 3,119 | 3,317 |
Vốn chủ sở hữu | 149,785 | 157,347 | 171,100 | 185,537 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 454 | 445 | 809 | 849 |
BVPS (VNĐ) | 8,811 | 9,256 | 10,065 | 10,914 |
ROS (%) | 32.44 | 29.36 | 40.07 | 35.78 |
ROE (%) | 5.29 | 4.92 | 8.37 | 8.1 |
ROA (%) | 3.81 | 4.16 | 8.21 | 7.95 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 849 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,914 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 34B Hàn Thuyên - P.Phạm Đình Hổ - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3944 5474
Fax: (84.24) 3944 5475
Email: report@nsi.vn
Website: http://www.nsi.com.vn