CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
Vinh Phuc Water Supply SJC
Mã CK: NVP 6.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinh Phuc Water Supply SJC
Mã CK: NVP 6.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 49,538 | 48,362 | 61,693 | 74,048 |
Lợi nhuận gộp | 18,237 | 17,328 | 19,519 | 27,317 |
LN thuần từ HĐKD | 4,914 | 3,181 | 1,879 | 2,003 |
LNST thu nhập DN | 3,843 | 1,672 | 1,048 | 1,334 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,843 | 1,672 | 1,048 | 1,334 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 208,092 | 213,635 | 203,694 | 213,362 |
Tài sản ngắn hạn | 65,808 | 62,175 | 62,037 | 76,444 |
Nợ phải trả | 81,145 | 84,691 | 80,001 | 86,518 |
Nợ ngắn hạn | 10,696 | 17,122 | 20,878 | 31,617 |
Vốn chủ sở hữu | 126,947 | 128,944 | 123,693 | 126,844 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 351 | 152 | 96 | 122 |
BVPS (VNĐ) | 11,580 | 11,751 | 11,283 | 11,570 |
ROS (%) | 7.76 | 3.46 | 1.7 | 1.8 |
ROE (%) | 6.05 | 1.31 | 0.83 | 1.06 |
ROA (%) | 3.69 | 0.79 | 0.5 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 122 |
P/E | 55.74 |
P/B | 0.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,570 |
SLCP Niêm Yết | 10,963,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 220 đường Trần Phú - P.Phúc Thắng - TX.Phúc Yên - T.Vĩnh Phúc
Điện thoại: (84.211) 386 9364
Fax: (84.211) 386 8663
Email:
Website: http://nuocsachvinhphuc.com.vn