CTCP Dược phẩm Trung ương 1
Mã CK: PHARBACO 13.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:28 26/02/2017)
Đang giao dịch
Mã CK: PHARBACO 13.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:28 26/02/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/11/2016 | CPC1: Thông báo về việc trả Sổ chứng nhận sở hữu cổ phần |
11/11/2016 | CPC1: Thông báo bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng |
11/11/2016 | CPC1: Nghị quyết và Biên bản ĐHĐCĐ lần đầu |
06/08/2015 | Dược phẩm Trung ương 1 sắp đấu giá 3 triệu cổ phần, giá khởi điểm 10.000 đồng/cp |
03/11/2011 | PHARBACO: Thông báo ĐHCĐ bất thường năm 2011 |
23/07/2011 | PHARBACO: Thông báo phát hành cổ phiếu năm 2011 |
07/07/2011 | Pharbaco được chào bán 2.45 triệu cổ phiếu |
01/05/2011 | Dược phẩm trung ương I: trả 10% cổ tức năm 2010 |
06/05/2010 | PHARBACO: Trả cổ tức năm 2009 |
09/04/2010 | Biên bản ĐHCĐ Thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.135 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 9.21 |
ROA (%) | 1.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 627 |
P/E | 21.53 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/02 | 13.50 | 0 (0%) | 550 | 81 |
25/02 | 13.50 | 0 (0%) | 550 | 81 |
24/02 | 13.50 | 0 (0%) | 550 | 81 |
23/02 | 13.50 | +0.50 (+3.85%) | 550 | 81 |
22/02 | 13.00 | 0 (0%) | 560 | 82 |
21/02 | 13.00 | 0 (0%) | 560 | 82 |
20/02 | 13.00 | 0 (0%) | 560 | 82 |
19/02 | 13.00 | +1 (+8.33%) | 560 | 82 |
18/02 | 12.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
17/02 | 12.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, Đống Đa- Hà Nội
Điện thoại: 0243.8454561
Fax:
Email: pharbaco@pharbaco.com.vn
Website: http://www.pharbaco.com.vn/