CTCP Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Điện Lực
Electricity Investment - Service - Trade Joint Stock Company
Mã CK: EIN 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Electricity Investment - Service - Trade Joint Stock Company
Mã CK: EIN 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 88,098 | 71,039 | 403,893 | 173,435 |
Lợi nhuận gộp | 11,131 | 10,580 | -46,168 | 10,059 |
LN thuần từ HĐKD | -4,174 | 358 | 9,476 | 14,659 |
LNST thu nhập DN | 59 | 585 | 2,202 | 11,102 |
LNST của CĐ cty mẹ | 59 | 585 | 2,202 | 11,102 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 570,929 | 584,676 | 812,115 | 644,899 |
Tài sản ngắn hạn | 404,423 | 413,140 | 572,105 | 396,745 |
Nợ phải trả | 267,572 | 280,734 | 505,972 | 327,653 |
Nợ ngắn hạn | 266,495 | 280,086 | 505,667 | 327,469 |
Vốn chủ sở hữu | 303,357 | 303,942 | 306,143 | 317,246 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2 | 19 | 72 | 365 |
BVPS (VNĐ) | 9,976 | 9,996 | 10,068 | 10,433 |
ROS (%) | 0.07 | 0.82 | 0.55 | 6.4 |
ROE (%) | 0.02 | 0.19 | 0.72 | 3.56 |
ROA (%) | 0.01 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 659 |
P/E | 3.79 |
P/B | 0.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,349 |
SLCP Niêm Yết | 30,407,161 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 2.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 2.60 | +0.20 (+7.69%) | 1 | 0 |
19/11 | 2.40 | -0.10 (-4.17%) | 1 | 0 |
18/11 | 2.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 2.50 | +0.10 (+4.00%) | 0 | 0 |
14/11 | 2.50 | -0.10 (-4.00%) | 7 | 0 |
13/11 | 2.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 2.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/11 | 2.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 2.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 04 Nguyễn Siêu - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 2215 2585
Fax: (84.28) 2220 0392
Email: pist@pist.com.vn
Website: http://www.pist.com.vn