CTCP Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC
Mã CK: PMC 105.50 ▼ -4.40 (-4.17%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC
Mã CK: PMC 105.50 ▼ -4.40 (-4.17%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 357,362 | 363,476 | 387,659 | 413,937 |
Lợi nhuận gộp | 149,121 | 162,816 | 165,559 | 180,903 |
LN thuần từ HĐKD | 74,485 | 80,563 | 82,995 | 92,610 |
LNST thu nhập DN | 55,633 | 62,329 | 63,923 | 73,932 |
LNST của CĐ cty mẹ | 55,633 | 62,329 | 63,923 | 73,932 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 208,928 | 234,303 | 261,275 | 296,991 |
Tài sản ngắn hạn | 175,906 | 196,296 | 221,368 | 249,899 |
Nợ phải trả | 50,305 | 52,309 | 55,065 | 58,658 |
Nợ ngắn hạn | 50,305 | 52,309 | 55,065 | 58,658 |
Vốn chủ sở hữu | 158,623 | 181,994 | 206,210 | 238,334 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,763 | 6,679 | 6,849 | 7,954 |
BVPS (VNĐ) | 16,997 | 19,501 | 22,096 | 25,538 |
ROS (%) | 15.57 | 17.15 | 16.49 | 17.86 |
ROE (%) | 38.95 | 36.6 | 32.93 | 33.26 |
ROA (%) | 29.46 | 28.12 | 25.8 | 26.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,885 |
P/E | 13.38 |
P/B | 3.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 27,322 |
SLCP Niêm Yết | 9,332,573 |
SLCP Lưu Hành | 9,332,573 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 984.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 105.50 | -4.40 (-4.17%) | 0 | 0 |
21/11 | 109.90 | -1.60 (-1.46%) | 0 | 0 |
20/11 | 111.50 | -2 (-1.79%) | 0 | 0 |
19/11 | 113.50 | +8.50 (+7.49%) | 0 | 0 |
18/11 | 105.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 105.00 | -1.50 (-1.43%) | 0 | 0 |
14/11 | 106.50 | -5.10 (-4.79%) | 0 | 0 |
13/11 | 111.60 | +7.10 (+6.36%) | 1 | 1 |
12/11 | 104.50 | +1.90 (+1.82%) | 0 | 0 |
11/11 | 102.60 | +0.40 (+0.39%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi - P.Nguyễn Cư Trinh - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3920 0300 - 3837 5300
Fax: (84.28) 3920 0096
Email: pharmedic@vnn.vn
Website: http://www.pharmedic.com.vn