CTCP Thương mại Dầu khí
Petroleum Trading Joint Stock Company
Mã CK: PTCM 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:34 04/02/2016)
Đang giao dịch
Petroleum Trading Joint Stock Company
Mã CK: PTCM 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:34 04/02/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/03/2012 | PTCM: Chi trả cổ tức năm 2011 theo tỉ lệ 14.1% |
07/03/2012 | PTCM: UBCKNN chấp thuận gia hạn giấy chứng nhận chào bán CP ra công chúng |
16/02/2012 | PTCM: Thông báo chốt danh sách cổ đông để họp ĐHCĐ năm 2012 |
09/01/2012 | PTCM: Thông báo phát hành CP ra công chúng |
15/05/2011 | PTCM: trả cổ tức năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,077,055 | 718,192 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 78,463 | 46,094 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 15,079 | 2,846 | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 | 14,314 | 4,675 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 12,806 | 4,202 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 993,616 | 494,167 | 497,870 | 425,437 |
Tài sản ngắn hạn | 871,279 | 353,742 | 363,879 | 298,312 |
Nợ phải trả | 728,600 | 211,397 | 221,754 | 150,926 |
Nợ ngắn hạn | 647,829 | 170,820 | 185,042 | 114,213 |
Vốn chủ sở hữu | 254,771 | 282,770 | 276,116 | 274,512 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 10,245 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 0 | 640 | 210 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 12,739 | 14,139 | 13,806 | 13,726 |
ROS (%) | 0 | 1.33 | 0.65 | 0 |
ROE (%) | 0 | 0 | 1.5 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,726 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/02 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
03/02 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
02/02 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
01/02 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
31/01 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
30/01 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
29/01 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
28/01 | 12.00 | +1 (+9.09%) | 20 | 2 |
16/03 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/03 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 7 - Tòa nhà CitiLight - 45 Võ Thị Sáu - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 39106952
Fax: (84.28) 39106938
Email: contacts@petechim.com.vn
Website: http://www.petechim.com.vn