CTCP ĐT Hạ Tầng & Đô Thị Dầu Khí
PVC Petro Capital & Infrastructure Investment., JSC
Mã CK: PTL 2.63 ▲ +0.03 (+1.14%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
PVC Petro Capital & Infrastructure Investment., JSC
Mã CK: PTL 2.63 ▲ +0.03 (+1.14%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 475,026 | 160,362 | 475,067 | 89,814 |
Lợi nhuận gộp | 5,994 | 16,453 | 59,640 | 13,138 |
LN thuần từ HĐKD | -115,912 | -68,057 | -5,703 | -7,584 |
LNST thu nhập DN | -138,370 | 2,147 | 5,020 | 6 |
LNST của CĐ cty mẹ | -137,156 | 2,778 | 847 | 1,035 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,063,191 | 1,972,350 | 1,751,975 | 1,676,807 |
Tài sản ngắn hạn | 1,151,901 | 1,157,097 | 671,106 | 927,025 |
Nợ phải trả | 1,058,939 | 965,951 | 740,557 | 667,379 |
Nợ ngắn hạn | 757,671 | 841,129 | 389,348 | 524,500 |
Vốn chủ sở hữu | 868,347 | 871,125 | 1,011,419 | 1,009,428 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 135,905 | 135,274 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,387 | 28 | 9 | 10 |
BVPS (VNĐ) | 8,783 | 8,811 | 10,230 | 10,210 |
ROS (%) | -29.13 | 1.34 | 1.06 | 0.01 |
ROE (%) | -14.64 | 0.32 | 0.09 | 0.1 |
ROA (%) | -5.81 | 0.14 | 0.05 | 0.06 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 46 |
P/E | 57.17 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,795 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 98,865,080 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 260.02 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 2.63 | +0.03 (+1.14%) | 3 | 0 |
20/11 | 2.60 | +0.02 (+0.77%) | 1 | 0 |
19/11 | 2.58 | +0.04 (+1.55%) | 4 | 0 |
18/11 | 2.54 | -0.04 (-1.57%) | 10 | 0 |
15/11 | 2.58 | -0.07 (-2.71%) | 4 | 0 |
14/11 | 2.65 | -0.06 (-2.26%) | 2 | 0 |
13/11 | 2.71 | -0.01 (-0.37%) | 4 | 0 |
12/11 | 2.72 | -0.05 (-1.84%) | 5 | 0 |
11/11 | 2.77 | -0.02 (-0.72%) | 1 | 0 |
08/11 | 2.79 | 0 (0%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: TTTM Tài chính Dầu khí PMH - 12 Tân Trào - Tân Phú - Q.7 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 5416 1020
Fax: (84.28) 5416 1021
Email: petroland@petroland.com.vn
Website: http://www.petroland.com.vn