Tổng công ty khí Việt Nam
Mã CK: PVGAS 33 ▼ -0.50 (-1.49%) (cập nhật 22:06 23/05/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: PVGAS 33 ▼ -0.50 (-1.49%) (cập nhật 22:06 23/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/05 | 33.00 | -0.50 (-1.49%) | 500 | 165 |
22/05 | 33.50 | +5.39 (+19.17%) | 510 | 168 |
21/05 | 28.11 | +0.09 (+0.32%) | 28,910 | 8,130 |
20/05 | 28.02 | +0.20 (+0.73%) | 29,160 | 8,195 |
19/05 | 27.82 | +0.55 (+2.01%) | 29,370 | 8,238 |
18/05 | 27.27 | +0.07 (+0.25%) | 61,720 | 16,507 |
17/05 | 27.20 | -0.06 (-0.22%) | 60,820 | 16,214 |
16/05 | 27.26 | -0.18 (-0.67%) | 62,750 | 16,765 |
15/05 | 27.44 | +0.05 (+0.19%) | 63,418 | 16,968 |
14/05 | 27.39 | -0.03 (-0.11%) | 63,338 | 16,940 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |