CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Sông Hồng
PetroVietNam SongHong Investment and Trading JSC
Mã CK: PVSH 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 19/02/2019)
Đang giao dịch
PetroVietNam SongHong Investment and Trading JSC
Mã CK: PVSH 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 19/02/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/04/2012 | PVSH: ĐHCĐ thông qua kế hoạch doanh thu năm 2012 tăng 206% |
20/04/2012 | PVSH: ĐHCĐ thông qua kế hoạch doanh thu năm 2012 tăng 206% |
18/04/2012 | PVSH : Thông báo lịch họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
01/04/2012 | PVSH: Chốt danh sách họp ĐHCĐ 2012 |
02/09/2011 | PVSH: trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 5% |
12/07/2011 | PVSH xây khu nhà 70.000 m2 tại Đồng Nai |
13/06/2011 | PVSH: tổ chức thành công ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
11/06/2011 | PVSH: 29/6 ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
25/04/2011 | PVSH: Phạt 250 triệu đồng và phải thu hồi số cp chào bán không đúng luật |
26/01/2011 | PVSH: tổng kết hoạt động SXKD năm 2010 và ra mắt công ty thành viên |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 35,007 | 0 | 10,042 | 31,222 |
Lợi nhuận gộp | -2,787 | 0 | 4,049 | 4,387 |
LN thuần từ HĐKD | 6,342 | 0 | 1,792 | 2,067 |
LNST thu nhập DN | 1,896 | 0 | 1,744 | 1,018 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,896 | 0 | 1,744 | 1,018 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 327,341 | 0 | 304,619 | 333,528 |
Tài sản ngắn hạn | 245,517 | 0 | 186,018 | 97,567 |
Nợ phải trả | 143,085 | 0 | 132,827 | 160,718 |
Nợ ngắn hạn | 143,085 | 0 | 131,117 | 75,537 |
Vốn chủ sở hữu | 184,256 | 0 | 171,793 | 172,811 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 106 | 105.93 | 97 | 57 |
BVPS (VNĐ) | 10,294 | 0 | 9,597 | 9,654 |
ROS (%) | 5.42 | 0 | 17.37 | 3.26 |
ROE (%) | 1.03 | 1.03 | 0 | 0.59 |
ROA (%) | 0.58 | 0.58 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 57 |
P/E | 87.72 |
P/B | 0.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,654 |
SLCP Niêm Yết | 44,697,200 |
SLCP Lưu Hành | 44,697,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 223.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/02 | 5.00 | 0 (0%) | 12 | 1 |
18/02 | 5.00 | 0 (0%) | 12 | 1 |
07/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
06/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
05/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
04/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
03/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
02/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
01/01 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
31/12 | 5.00 | -1 (-16.67%) | 100 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 70 An Dương - P.Yên Phụ - Q.Tây Hồ - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3717 2296
Fax: (84.24) 3717 2335
Email: info@pvsh.com.vn
Website: http://pvsh.com.vn