CTCP Quốc Cường Gia Lai
Quoc Cuong Gia Lai Joint Stock Company
Mã CK: QCG 12.20 ▲ +0.65 (+5.33%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Quoc Cuong Gia Lai Joint Stock Company
Mã CK: QCG 12.20 ▲ +0.65 (+5.33%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 972,857 | 523,528 | 385,765 | 1,588,363 |
Lợi nhuận gộp | 62,482 | -38,203 | 51,816 | 80,629 |
LN thuần từ HĐKD | -8,130 | 28,195 | 19,424 | 43,298 |
LNST thu nhập DN | 6,016 | 32,376 | 21,841 | 44,631 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,785 | 32,858 | 21,779 | 44,836 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 6,360,750 | 6,885,285 | 7,979,384 | 8,216,605 |
Tài sản ngắn hạn | 4,686,058 | 5,293,144 | 5,988,994 | 6,719,930 |
Nợ phải trả | 3,856,908 | 2,951,448 | 4,040,015 | 4,209,678 |
Nợ ngắn hạn | 1,894,082 | 783,193 | 2,513,348 | 4,125,125 |
Vốn chủ sở hữu | 2,309,529 | 3,795,224 | 3,939,369 | 4,006,927 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 194,313 | 138,613 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 116 | 259 | 87 | 163 |
BVPS (VNĐ) | 18,174 | 29,866 | 14,318 | 14,564 |
ROS (%) | 0.62 | 6.18 | 5.66 | 2.81 |
ROE (%) | 0.64 | 1.08 | 0.56 | 1.13 |
ROA (%) | 0.23 | 0.5 | 0.29 | 0.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,521 |
P/E | 8.02 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,933 |
SLCP Niêm Yết | 275,129,310 |
SLCP Lưu Hành | 275,129,141 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,356.58 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 12.20 | +0.65 (+5.33%) | 168 | 21 |
20/11 | 11.55 | -0.85 (-7.36%) | 104 | 12 |
19/11 | 12.40 | -0.90 (-7.26%) | 189 | 23 |
18/11 | 13.30 | +0.50 (+3.76%) | 96 | 13 |
15/11 | 12.80 | -0.30 (-2.34%) | 64 | 8 |
14/11 | 13.10 | +0.30 (+2.29%) | 109 | 14 |
13/11 | 12.80 | -0.75 (-5.86%) | 144 | 18 |
12/11 | 13.55 | -0.30 (-2.21%) | 82 | 11 |
11/11 | 13.85 | +0.55 (+3.97%) | 162 | 22 |
08/11 | 13.30 | -0.30 (-2.26%) | 98 | 13 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Trà Bá - Tp. Pleiku - T. Gia Lai
Điện thoại: (84.269) 382 0061 - 382 0046
Fax: (84.269) 382 0549
Email: headoffice@quoccuonggialai.com.vn
Website: www.quoccuonggialai.com.vn