Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,148 |
P/E | 7.91 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/12 | 17.00 | -0.50 (-2.86%) | 10 | 2 |
27/11 | 17.50 | -0.25 (-1.41%) | 30 | 5 |
26/11 | 17.75 | +0.25 (+1.43%) | 20 | 4 |
25/11 | 17.50 | -0.50 (-2.78%) | 10 | 2 |
21/11 | 18.00 | +0.88 (+5.11%) | 20 | 4 |
20/11 | 17.13 | +0.29 (+1.73%) | 40 | 7 |
16/11 | 16.83 | -0.29 (-1.71%) | 30 | 5 |
13/11 | 17.13 | +0.79 (+4.85%) | 40 | 7 |
10/11 | 16.33 | +0.83 (+5.37%) | 70 | 11 |
07/11 | 15.50 | +0.50 (+3.33%) | 60 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |