
Saigon Reai Estate Joint Stock Company
Mã CK: SGR 23.55 ▼ -1.60 (-6.79%) (cập nhật 22:30 05/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 94,654 | 100,633 | 128,288 | 1,079,179 |
Lợi nhuận gộp | 19,324 | 34,902 | 45,847 | 485,230 |
LN thuần từ HĐKD | 18,592 | 21,035 | 25,965 | 341,137 |
LNST thu nhập DN | 23,813 | 18,426 | 19,829 | 273,380 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,813 | 18,425 | 19,815 | 273,135 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 593,754 | 604,176 | 900,499 | 1,574,514 |
Tài sản ngắn hạn | 549,589 | 587,060 | 785,206 | 1,443,228 |
Nợ phải trả | 377,074 | 376,444 | 684,488 | 1,087,162 |
Nợ ngắn hạn | 343,606 | 342,977 | 684,488 | 1,025,221 |
Vốn chủ sở hữu | 216,680 | 227,731 | 216,011 | 487,352 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 8,566 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,804 | 1,396 | 1,501 | 18,519 |
BVPS (VNĐ) | 16,402 | 16,590 | 16,351 | 24,605 |
ROS (%) | 25.16 | 18.31 | 15.46 | 25.33 |
ROE (%) | 11 | 8.46 | 9.11 | 77.7 |
ROA (%) | 4.01 | 3.08 | 2.63 | 22.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,042 |
P/E | 3.34 |
P/B | 1.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,311 |
SLCP Niêm Yết | 39,599,989 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 23.55 | -1.60 (-6.79%) | 19 | 4 |
02/06 | 25.15 | -1.85 (-7.36%) | 18 | 5 |
01/06 | 27.00 | +0.50 (+1.85%) | 14 | 4 |
31/05 | 26.50 | -0.75 (-2.83%) | 30 | 8 |
30/05 | 27.25 | +0.75 (+2.75%) | 16 | 4 |
29/05 | 26.50 | +1.70 (+6.42%) | 18 | 5 |
26/05 | 24.80 | +1.60 (+6.45%) | 19 | 5 |
25/05 | 23.20 | +1.50 (+6.47%) | 32 | 7 |
24/05 | 21.70 | +0.10 (+0.46%) | 5 | 1 |
23/05 | 21.60 | +0.80 (+3.70%) | 34 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 11.30 ▼ -0.30 | 689 | 16.40 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 29.17 ■■ 0.00 | 2,818 | 10.35 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cao ốc 63-65 Điện Biên Phủ - P.15 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3840 5549
Fax: (84.28) 3840 5553
Email: saigonres@hcm.vnn.vn
Website: http://www.saigonres.com.vn