CTCP Chứng khoán Saigonbank Berjaya
Saigonbank – Berjaya Securities Joint Stock Company
Mã CK: SBBS 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:33 31/07/2017)
Đang giao dịch
Saigonbank – Berjaya Securities Joint Stock Company
Mã CK: SBBS 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:33 31/07/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 34,999 | 26,789 | 23,291 | 28,987 |
Lợi nhuận gộp | 9,507 | 5,009 | 7,553 | 10,661 |
LN thuần từ HĐKD | -3,638 | -8,353 | -6,945 | -4,283 |
LNST thu nhập DN | -3,628 | -8,353 | -6,945 | -4,283 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,628 | -8,353 | -6,945 | -4,283 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 402,397 | 366,241 | 359,102 | 371,621 |
Tài sản ngắn hạn | 396,839 | 357,530 | 350,487 | 363,214 |
Nợ phải trả | 103,131 | 75,329 | 75,134 | 91,937 |
Nợ ngắn hạn | 103,131 | 75,329 | 75,134 | 91,937 |
Vốn chủ sở hữu | 299,265 | 290,913 | 283,968 | 279,684 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -121 | -278 | -231 | -143 |
BVPS (VNĐ) | 9,976 | 9,697 | 9,466 | 9,323 |
ROS (%) | -10.37 | -31.18 | -29.82 | -14.78 |
ROE (%) | -1.21 | -2.83 | -2.42 | -1.52 |
ROA (%) | -0.91 | -2.17 | -1.91 | -1.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -143 |
P/E | -69.93 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,323 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
30/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
29/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
28/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
27/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
26/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
25/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
24/07 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 5 & 6 - 2C - Phó Đức Chính - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3914 3399
Fax: (84.28) 3914 3388
Email: info@sbbsjsc.com.vn
Website: https://sbbs.com.vn/vi/