CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
Sacombank Securities Joint Stock Company
Mã CK: SBS 4.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Sacombank Securities Joint Stock Company
Mã CK: SBS 4.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 113,890 | 71,333 | 65,650 | 63,532 |
Lợi nhuận gộp | 62,133 | 22,788 | 21,780 | 34,533 |
LN thuần từ HĐKD | 53,301 | -15,052 | -28,576 | -11,492 |
LNST thu nhập DN | 442,699 | 15,008 | 5,723 | -9,493 |
LNST của CĐ cty mẹ | 442,968 | 15,008 | 5,723 | -9,493 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 771,382 | 514,350 | 610,664 | 368,868 |
Tài sản ngắn hạn | 596,882 | 477,924 | 580,265 | 344,302 |
Nợ phải trả | 454,677 | 306,115 | 396,707 | 164,404 |
Nợ ngắn hạn | 392,785 | 244,703 | 355,327 | 164,037 |
Vốn chủ sở hữu | 191,272 | 208,234 | 213,957 | 204,464 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 125,433 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,497 | 118 | 45 | -75 |
BVPS (VNĐ) | 1,510 | 1,644 | 1,689 | 1,614 |
ROS (%) | 388.71 | 21.04 | 8.72 | -14.94 |
ROE (%) | -1480.88 | 7.51 | 2.71 | -4.54 |
ROA (%) | 42.79 | 2.33 | 1.02 | -1.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5 |
P/E | 920.00 |
P/B | 2.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,611 |
SLCP Niêm Yết | 126,660,000 |
SLCP Lưu Hành | 126,660,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 582.64 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 4.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
22/11 | 4.60 | -0.10 (-2.17%) | 23 | 1 |
21/11 | 4.70 | 0 (0%) | 17 | 1 |
20/11 | 4.70 | 0 (0%) | 38 | 2 |
19/11 | 4.70 | 0 (0%) | 17 | 1 |
18/11 | 4.80 | +0.10 (+2.08%) | 21 | 1 |
15/11 | 4.80 | 0 (0%) | 31 | 1 |
14/11 | 4.90 | 0 (0%) | 43 | 2 |
13/11 | 4.90 | 0 (0%) | 8 | 0 |
12/11 | 5.00 | +0.10 (+2.00%) | 12 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P.8 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 6268 6868
Fax: (84.28) 3932 5665
Email: info@sbsc.com.vn
Website: http://www.sbsc.com.vn