CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín
Sai Gon Thuong Tin Real Estate JSC
Mã CK: SCR 5.25 ▼ -0.05 (-0.95%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Gon Thuong Tin Real Estate JSC
Mã CK: SCR 5.25 ▼ -0.05 (-0.95%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,093,467 | 688,460 | 158,898 | 774,591 |
Lợi nhuận gộp | 201,426 | 134,986 | 18,338 | 287,746 |
LN thuần từ HĐKD | 93,174 | -50,833 | -99,185 | 204,982 |
LNST thu nhập DN | 7,281 | 29,032 | 198,149 | 179,841 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,960 | 26,541 | 198,987 | 173,515 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,586,857 | 5,404,229 | 5,006,752 | 7,498,402 |
Tài sản ngắn hạn | 4,139,898 | 4,014,917 | 3,961,764 | 6,316,745 |
Nợ phải trả | 3,317,192 | 3,087,476 | 1,963,566 | 4,236,008 |
Nợ ngắn hạn | 1,755,701 | 1,554,052 | 1,524,916 | 3,533,300 |
Vốn chủ sở hữu | 2,260,530 | 2,284,128 | 3,043,186 | 3,262,394 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 9,135 | 32,626 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 55 | 177 | 1,103 | 802 |
BVPS (VNĐ) | 15,055 | 15,212 | 14,020 | 14,314 |
ROS (%) | 0.67 | 4.22 | 124.7 | 23.22 |
ROE (%) | 0.35 | 1.17 | 7.47 | 5.5 |
ROA (%) | 0.13 | 0.48 | 3.82 | 2.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 323 |
P/E | 16.25 |
P/B | 0.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,623 |
SLCP Niêm Yết | 243,872,424 |
SLCP Lưu Hành | 243,871,235 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,280.32 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.25 | -0.05 (-0.95%) | 89 | 5 |
21/11 | 5.30 | +0.02 (+0.38%) | 48 | 3 |
20/11 | 5.28 | +0.13 (+2.46%) | 133 | 7 |
19/11 | 5.15 | -0.05 (-0.97%) | 68 | 4 |
18/11 | 5.20 | +0.02 (+0.38%) | 74 | 4 |
15/11 | 5.18 | +0.06 (+1.16%) | 110 | 6 |
14/11 | 5.12 | -0.12 (-2.34%) | 108 | 6 |
13/11 | 5.24 | -0.01 (-0.19%) | 77 | 4 |
12/11 | 5.25 | -0.02 (-0.38%) | 84 | 4 |
11/11 | 5.27 | -0.07 (-1.33%) | 95 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 253 Hoàng Văn Thụ - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3824 9988 - 3824 9966
Fax: (84.28) 3824 9977
Email: info@sacomreal.com
Website: http://sacomreal.com.vn