CTCP Cơ khí Luyện kim
Machanical Engineering & Metallurgy JSC
Mã CK: SDK 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Machanical Engineering & Metallurgy JSC
Mã CK: SDK 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 138,701 | 156,647 | 191,242 | 179,493 |
Lợi nhuận gộp | 18,670 | 24,836 | 32,306 | 32,731 |
LN thuần từ HĐKD | 6,723 | 7,910 | 13,550 | 13,785 |
LNST thu nhập DN | 6,521 | 7,713 | 12,615 | 12,558 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,521 | 7,713 | 12,615 | 12,558 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 58,541 | 70,431 | 77,962 | 73,832 |
Tài sản ngắn hạn | 43,419 | 52,554 | 54,215 | 48,924 |
Nợ phải trả | 19,643 | 29,218 | 30,461 | 22,419 |
Nợ ngắn hạn | 19,643 | 29,218 | 30,461 | 22,419 |
Vốn chủ sở hữu | 38,899 | 41,213 | 47,500 | 51,413 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,508 | 2,966 | 4,852 | 4,830 |
BVPS (VNĐ) | 14,961 | 15,851 | 18,269 | 19,774 |
ROS (%) | 4.7 | 4.92 | 6.6 | 7 |
ROE (%) | 17.5 | 19.25 | 28.44 | 25.39 |
ROA (%) | 12.62 | 11.96 | 17 | 16.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,830 |
P/E | 3.73 |
P/B | 0.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,553 |
SLCP Niêm Yết | 2,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.00 | -0.20 (-1.11%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.00 | -1.10 (-6.11%) | 0 | 0 |
14/11 | 19.10 | +0.10 (+0.52%) | 0 | 0 |
13/11 | 19.00 | +0.10 (+0.53%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.90 | -0.20 (-1.06%) | 0 | 0 |
11/11 | 19.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 2 - KCN Biên Hòa I - Biên Hòa - Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6170
Fax: (84.251) 383 6774
Email: sadakim@hcm.vnn.vn
Website: http://www.sadakim.vn