
Machanical Engineering & Metallurgy JSC
Mã CK: SDK 27.80 ▼ -1.30 (-4.68%) (cập nhật 01:30 08/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 138,701 | 156,647 | 191,242 | 179,493 |
Lợi nhuận gộp | 18,670 | 24,836 | 32,306 | 32,731 |
LN thuần từ HĐKD | 6,723 | 7,910 | 13,550 | 13,785 |
LNST thu nhập DN | 6,521 | 7,713 | 12,615 | 12,558 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,521 | 7,713 | 12,615 | 12,558 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 58,541 | 70,431 | 77,962 | 73,832 |
Tài sản ngắn hạn | 43,419 | 52,554 | 54,215 | 48,924 |
Nợ phải trả | 19,643 | 29,218 | 30,461 | 22,419 |
Nợ ngắn hạn | 19,643 | 29,218 | 30,461 | 22,419 |
Vốn chủ sở hữu | 38,899 | 41,213 | 47,500 | 51,413 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,508 | 2,966 | 4,852 | 4,830 |
BVPS (VNĐ) | 14,961 | 15,851 | 18,269 | 19,774 |
ROS (%) | 4.7 | 4.92 | 6.6 | 7 |
ROE (%) | 17.5 | 19.25 | 28.44 | 25.39 |
ROA (%) | 12.62 | 11.96 | 17 | 16.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,830 |
P/E | 5.76 |
P/B | 1.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,553 |
SLCP Niêm Yết | 2,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/06 | 27.80 | -1.30 (-4.68%) | 2 | 1 |
07/06 | 32.20 | +0.40 (+1.24%) | 5 | 2 |
06/06 | 32.50 | +0.80 (+2.46%) | 18 | 6 |
05/06 | 31.50 | +3 (+9.52%) | 4 | 1 |
02/06 | 28.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/06 | 29.00 | +1 (+3.45%) | 2 | 1 |
31/05 | 28.00 | +0.10 (+0.36%) | 0 | 0 |
30/05 | 27.50 | -0.70 (-2.55%) | 1 | 0 |
29/05 | 28.00 | -0.30 (-1.07%) | 1 | 0 |
26/05 | 29.00 | +1.90 (+6.55%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 2 - KCN Biên Hòa I - Biên Hòa - Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6170
Fax: (84.251) 383 6774
Email: sadakim@hcm.vnn.vn
Website: http://www.sadakim.vn