CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
Song Da Thanh Hoa Joint Stock Company
Mã CK: THS 8.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Song Da Thanh Hoa Joint Stock Company
Mã CK: THS 8.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 161,923 | 153,733 | 196,507 | 230,460 |
Lợi nhuận gộp | 12,463 | 11,388 | 16,012 | 16,921 |
LN thuần từ HĐKD | -1,415 | -696 | 2,953 | 2,320 |
LNST thu nhập DN | 2,429 | 2,559 | 3,160 | 5,017 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,429 | 2,559 | 3,160 | 5,017 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 67,420 | 60,261 | 75,451 | 76,364 |
Tài sản ngắn hạn | 34,413 | 29,591 | 37,984 | 35,356 |
Nợ phải trả | 31,407 | 25,997 | 40,180 | 38,920 |
Nợ ngắn hạn | 15,670 | 12,037 | 28,205 | 29,245 |
Vốn chủ sở hữu | 36,014 | 34,264 | 35,271 | 37,443 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 810 | 854 | 1,171 | 1,865 |
BVPS (VNĐ) | 12,005 | 11,421 | 11,757 | 13,868 |
ROS (%) | 1.5 | 1.66 | 1.61 | 2.18 |
ROE (%) | 6.82 | 7.28 | 9.09 | 13.8 |
ROA (%) | 3.51 | 4.01 | 4.66 | 6.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,482 |
P/E | 5.80 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,284 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,700,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 23.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.60 | -0.90 (-10.47%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.50 | -0.10 (-1.05%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 25 Đại lộ Lê Lợi - P.Lam Sơn - Tp.Thanh Hóa - T.Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 385 2175
Fax: (84.237) 385 5750
Email: Thsd@thanhhoasongda.com.vn
Website: http://www.thanhhoasongda.com.vn