CTCP Dệt Lưới Sài Gòn
Sai Gon Fishing Net Joint Stock Company
Mã CK: SFN 18.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Gon Fishing Net Joint Stock Company
Mã CK: SFN 18.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/11/2017 | SFN: Email liên hệ mới là sfnetco@sfn.vn |
13/09/2017 | SFN: 20.9.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (900 đ/cp) |
08/09/2017 | SFN: Đính chính Nghị quyết HĐQT về chi trả cổ tức |
08/09/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 12 doanh nghiệp |
07/09/2017 | SFN: Nghị quyết HĐQT chi cổ tức năm 2017 lần 1 |
07/09/2017 | SFN: Nghị quyết HĐQT v/v chi bổ sung cổ tức năm 2016 |
24/07/2017 | SFN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
16/07/2017 | Dệt lưới Sài Gòn (SFN): 6 tháng lãi gần 6 tỷ đồng hoàn thành 56% kế hoạch |
18/04/2017 | SFN: Giải trình biến động LNST tại BCTC năm 2016 |
13/04/2017 | SFN: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 181,933 | 179,348 | 161,408 | 145,282 |
Lợi nhuận gộp | 21,541 | 21,854 | 23,025 | 23,803 |
LN thuần từ HĐKD | 9,547 | 10,986 | 12,673 | 13,706 |
LNST thu nhập DN | 7,389 | 8,774 | 9,911 | 10,990 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,389 | 8,774 | 9,911 | 10,990 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 70,557 | 61,611 | 55,214 | 54,929 |
Tài sản ngắn hạn | 38,427 | 37,754 | 35,509 | 37,941 |
Nợ phải trả | 24,150 | 13,650 | 4,311 | 4,061 |
Nợ ngắn hạn | 21,150 | 13,650 | 4,311 | 4,061 |
Vốn chủ sở hữu | 46,407 | 47,961 | 50,903 | 50,869 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,580 | 3,063 | 3,460 | 3,852 |
BVPS (VNĐ) | 15,469 | 15,987 | 16,968 | 17,761 |
ROS (%) | 4.06 | 4.89 | 6.14 | 7.56 |
ROE (%) | 16.11 | 18.59 | 20.05 | 21.6 |
ROA (%) | 10.82 | 13.28 | 16.97 | 19.96 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,704 |
P/E | 5.10 |
P/B | 0.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,021 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,864,150 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 54.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.90 | -1.10 (-5.82%) | 0 | 0 |
11/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 89 Nguyễn Khoái - P. 1 - Q. 4 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3940 0534 - 3943 0065 - 3940 0414 - 3940 1602 - 3940 0945
Fax: (84.28) 3940 1580
Email: sfnetco@sfn.vn
Website: http://www.sfn.vn