CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn
Sai Gon Machinery Spare Parts JSC
Mã CK: SMA 10.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Sai Gon Machinery Spare Parts JSC
Mã CK: SMA 10.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 780,003 | 794,501 | 809,778 | 396,217 |
Lợi nhuận gộp | 62,230 | 48,503 | 47,244 | 50,761 |
LN thuần từ HĐKD | 9,264 | 5,042 | 1,197 | 3,660 |
LNST thu nhập DN | 6,842 | 5,033 | 386 | 4,832 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,842 | 5,033 | 386 | 4,832 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 865,705 | 905,287 | 857,726 | 666,247 |
Tài sản ngắn hạn | 282,347 | 345,081 | 319,971 | 172,710 |
Nợ phải trả | 681,991 | 722,987 | 679,875 | 484,706 |
Nợ ngắn hạn | 292,447 | 330,831 | 309,238 | 181,709 |
Vốn chủ sở hữu | 183,715 | 182,300 | 177,850 | 181,541 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 424 | 312 | 24 | 300 |
BVPS (VNĐ) | 11,397 | 11,309 | 11,033 | 11,262 |
ROS (%) | 0.88 | 0.63 | 0.05 | 1.22 |
ROE (%) | 3.74 | 2.75 | 0.21 | 2.69 |
ROA (%) | 0.78 | 0.57 | 0.04 | 0.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 822 |
P/E | 13.08 |
P/B | 0.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,954 |
SLCP Niêm Yết | 16,120,000 |
SLCP Lưu Hành | 16,120,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 173.29 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/11 | 10.75 | +0.70 (+6.51%) | 0 | 0 |
05/11 | 10.05 | +0.65 (+6.47%) | 0 | 0 |
31/10 | 9.40 | -0.70 (-7.45%) | 0 | 0 |
29/10 | 10.10 | -0.10 (-0.99%) | 0 | 0 |
17/10 | 10.20 | -0.50 (-4.90%) | 0 | 0 |
07/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/09 | 10.70 | +0.55 (+5.14%) | 0 | 0 |
19/09 | 10.15 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/09 | 10.15 | 0 (0%) | 2 | 0 |
17/09 | 10.15 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 404 Đường Trường Sa - P.2 - Q.Phú Nhuận - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3510 7888
Fax: (84.28) 3551 2427
Email: machinco@hcm.vnn.vn
Website: http://saigonmachinco.com.vn