CTCP Chứng khoán SME
SME Securities Corporation
Mã CK: SME 0.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:31 30/11/1999)
Đang giao dịch
SME Securities Corporation
Mã CK: SME 0.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:31 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 21,567 | 28,534 | 72,364 | 107,456 |
Lợi nhuận gộp | 17,151 | -7,492 | 38,443 | 35,436 |
LN thuần từ HĐKD | 7,102 | -21,921 | 25,543 | 18,392 |
LNST thu nhập DN | 7,104 | -21,909 | 22,881 | 14,048 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,104 | -21,909 | 22,881 | 14,048 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Tổng tài sản | 353,560 | 335,118 | 360,120 | 667,077 |
Tài sản ngắn hạn | 336,060 | 295,392 | 326,983 | 617,324 |
Nợ phải trả | 295,456 | 200,872 | 202,993 | 428,466 |
Nợ ngắn hạn | 133,568 | 129,834 | 202,157 | 428,273 |
Vốn chủ sở hữu | 58,104 | 134,246 | 157,127 | 238,611 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
EPS (VNĐ) | 1,393 | -1,461 | 1,525 | 5,301 |
BVPS (VNĐ) | 11,393 | 8,950 | 10,475 | 10,605 |
ROS (%) | 32.94 | -76.78 | 31.62 | 13.07 |
ROE (%) | 12.23 | -22.78 | 15.71 | 7.1 |
ROA (%) | 2.01 | -6.36 | 6.58 | 2.74 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,301 |
P/E | 0.06 |
P/B | 0.03 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,605 |
SLCP Niêm Yết | 22,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 22,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.75 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 193C1 Bà Triệu - P.Lê Đại Hành - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 5678 - 2220 5679
Fax: (84.24) 2220 5680
Email: info@smes.vn
Website: http://smes.vn/