Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 441,131 | 557,738 | 602,496 | 460,756 |
Lợi nhuận gộp | 84,246 | 133,891 | 101,762 | 102,745 |
LN thuần từ HĐKD | 20,369 | 40,738 | 24,648 | 14,031 |
LNST thu nhập DN | 17,504 | 35,700 | 19,557 | 7,886 |
LNST của CĐ cty mẹ | 17,504 | 35,700 | 19,557 | 7,886 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,117,790 | 1,158,547 | 1,159,027 | 1,207,997 |
Tài sản ngắn hạn | 659,655 | 706,050 | 710,230 | 784,862 |
Nợ phải trả | 459,095 | 464,482 | 445,405 | 486,488 |
Nợ ngắn hạn | 236,154 | 241,579 | 221,830 | 486,488 |
Vốn chủ sở hữu | 658,694 | 694,065 | 713,622 | 721,509 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,271 | 2,593 | 1,420 | 573 |
BVPS (VNĐ) | 47,050 | 49,576 | 50,973 | 52,397 |
ROS (%) | 3.97 | 6.4 | 3.25 | 1.71 |
ROE (%) | 2.66 | 5.28 | 2.78 | 1.1 |
ROA (%) | 1.57 | 3.14 | 1.69 | 0.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 18 |
P/E | 611.11 |
P/B | 0.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 54,120 |
SLCP Niêm Yết | 14,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 13,770,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 151.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 11.00 | -0.30 (-2.73%) | 0 | 0 |
13/12 | 11.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 11.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 11.30 | -0.20 (-1.77%) | 0 | 0 |
03/12 | 11.50 | +0.50 (+4.35%) | 0 | 0 |
28/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 11.00 | -0.20 (-1.82%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3750 7496
Fax: (84.28) 3877 1010
Email: info@spm.com.vn
Website: http://www.spm.com.vn