Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,239 |
P/E | 12.66 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/05 | 79.00 | +3 (+3.95%) | 15 | 12 |
30/04 | 76.00 | +0.50 (+0.66%) | 20 | 15 |
28/04 | 75.50 | +0.50 (+0.67%) | 50 | 38 |
27/04 | 75.00 | -1.67 (-2.17%) | 30 | 23 |
25/04 | 76.67 | -0.83 (-1.07%) | 70 | 53 |
22/04 | 77.50 | -2.50 (-3.13%) | 80 | 63 |
20/04 | 75.20 | +0.13 (+0.18%) | 50 | 38 |
18/04 | 75.07 | +0.07 (+0.09%) | 120 | 90 |
14/04 | 75.00 | +0.25 (+0.33%) | 190 | 143 |
12/04 | 74.75 | +0.08 (+0.11%) | 90 | 67 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.67 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |