CTCP Kỹ Nghệ Lạnh
Seaprodex Refrigeration Industry Corporation
Mã CK: SRF 8.33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Seaprodex Refrigeration Industry Corporation
Mã CK: SRF 8.33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 565,880 | 837,286 | 1,044,283 | 1,316,362 |
Lợi nhuận gộp | 107,179 | 127,611 | 137,077 | 139,824 |
LN thuần từ HĐKD | 48,538 | 44,827 | 59,932 | 73,237 |
LNST thu nhập DN | 38,572 | 64,773 | 65,339 | 96,225 |
LNST của CĐ cty mẹ | 38,572 | 64,773 | 65,339 | 96,225 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 729,106 | 926,776 | 1,100,662 | 1,335,147 |
Tài sản ngắn hạn | 613,208 | 746,164 | 903,434 | 1,079,494 |
Nợ phải trả | 364,601 | 540,217 | 686,553 | 887,328 |
Nợ ngắn hạn | 329,120 | 527,619 | 677,369 | 868,061 |
Vốn chủ sở hữu | 325,357 | 386,559 | 414,109 | 447,818 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 39,148 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,712 | 3,117 | 2,682 | 3,950 |
BVPS (VNĐ) | 20,031 | 15,867 | 16,998 | 18,382 |
ROS (%) | 6.82 | 7.74 | 6.26 | 7.31 |
ROE (%) | 12.36 | 18.2 | 16.32 | 22.33 |
ROA (%) | 5.38 | 7.82 | 6.45 | 7.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,630 |
P/E | 3.17 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,610 |
SLCP Niêm Yết | 32,495,397 |
SLCP Lưu Hành | 32,482,357 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 270.58 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.33 | 0 (0%) | 4 | 0 |
21/11 | 8.33 | -0.05 (-0.60%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.38 | -0.01 (-0.12%) | 2 | 0 |
19/11 | 8.39 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 8.39 | -0.01 (-0.12%) | 1 | 0 |
15/11 | 8.40 | -0.01 (-0.12%) | 2 | 0 |
14/11 | 8.41 | -0.09 (-1.07%) | 1 | 0 |
11/11 | 8.50 | +0.08 (+0.94%) | 0 | 0 |
08/11 | 8.42 | 0 (0%) | 1 | 0 |
07/11 | 8.42 | +0.01 (+0.12%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 14, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3822 7260
Fax: (84.28) 3822 6001
Email: info@searefico.com
Website: http://www.searefico.com