CTCP Công Nghiệp Thương mại Sông Đà
Song Da Industry Trade JSC
Mã CK: STP 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Song Da Industry Trade JSC
Mã CK: STP 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 286,610 | 312,141 | 244,685 | 283,748 |
Lợi nhuận gộp | 23,349 | 30,650 | 29,801 | 33,298 |
LN thuần từ HĐKD | 9,824 | 859 | 8,798 | 5,079 |
LNST thu nhập DN | 5,570 | -7,081 | 5,044 | 3,559 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,616 | -5,993 | 5,885 | 4,891 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 190,514 | 173,121 | 170,581 | 183,632 |
Tài sản ngắn hạn | 129,287 | 122,223 | 114,795 | 139,894 |
Nợ phải trả | 32,313 | 30,129 | 22,544 | 32,037 |
Nợ ngắn hạn | 32,313 | 30,129 | 22,544 | 32,037 |
Vốn chủ sở hữu | 150,082 | 135,894 | 148,036 | 151,595 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 8,119 | 7,097 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,031 | -975 | 942 | 687 |
BVPS (VNĐ) | 21,440 | 19,413 | 21,148 | 18,897 |
ROS (%) | 1.94 | -2.27 | 2.06 | 1.25 |
ROE (%) | 4.33 | -4.19 | 4.15 | 3.26 |
ROA (%) | 3.54 | -3.3 | 3.42 | 2.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 412 |
P/E | 25.97 |
P/B | 0.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,218 |
SLCP Niêm Yết | 8,045,744 |
SLCP Lưu Hành | 8,022,063 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 85.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.70 | +0.80 (+7.48%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.90 | +0.60 (+6.06%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.30 | -0.60 (-6.45%) | 5 | 0 |
13/11 | 9.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.90 | +0.70 (+7.07%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Do Lộ - P. Yên Nghĩa - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3352 1290 - 3382 8440
Fax: (84.24) 3382 2791
Email: contact@stp.com.vn
Website: http://www.stp.com.vn