CTCP Sonadezi Long Bình
Sonadezi Long Binh Joint Stock Company
Mã CK: SZLB 36 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 28/11/2019)
Đang giao dịch
Sonadezi Long Binh Joint Stock Company
Mã CK: SZLB 36 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 28/11/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/04/2012 | SZB: 18/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
17/04/2012 | SonadeziLB : Thông báo lịch họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
05/04/2012 | SZB chi trả cổ tức đợt 2 năm 2011 tỷ lệ 10% |
19/11/2011 | SZB: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 10% |
28/04/2011 | SZB: 9/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
13/04/2011 | SZB chi trả cổ tức đợt 2 năm 2010 tỷ lệ 9,5% |
10/08/2010 | SZB tạm ứng 7% cổ tức đợt 1 năm 2010 |
07/05/2009 | Thông báo bán đấu giá cổ phần Xí nghiệp Dịch vụ Khu công nghiệp Sonadezi |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 238,708 | 299,937 | 338,799 | 353,268 |
Lợi nhuận gộp | 98,825 | 119,915 | 156,650 | 143,556 |
LN thuần từ HĐKD | 92,114 | 112,095 | 149,705 | 135,893 |
LNST thu nhập DN | 69,524 | 88,471 | 121,087 | 110,208 |
LNST của CĐ cty mẹ | 69,524 | 88,471 | 121,087 | 110,208 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 556,999 | 651,002 | 763,199 | 896,176 |
Tài sản ngắn hạn | 177,106 | 228,964 | 319,967 | 341,252 |
Nợ phải trả | 142,083 | 187,617 | 345,506 | 383,275 |
Nợ ngắn hạn | 55,869 | 80,822 | 183,307 | 161,677 |
Vốn chủ sở hữu | 414,917 | 463,386 | 417,693 | 512,901 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,317 | 2,949 | 4,036 | 3,674 |
BVPS (VNĐ) | 13,831 | 15,446 | 13,923 | 17,097 |
ROS (%) | 29.13 | 29.5 | 35.74 | 31.2 |
ROE (%) | 17.06 | 0 | 27.49 | 23.69 |
ROA (%) | 12.92 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,674 |
P/E | 9.80 |
P/B | 2.11 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,097 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 36.00 | 0 (0%) | 120 | 43 |
27/11 | 36.00 | 0 (0%) | 120 | 43 |
26/11 | 36.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
25/11 | 36.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
24/11 | 36.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
23/11 | 36.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
22/11 | 36.00 | +21 (+140.00%) | 20 | 7 |
26/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
25/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
24/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Đường 3A - KCN Biên Hòa2 - P.Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 4700
Fax: (84.251) 383 5164
Email: info@szb.com.vn
Website: http://www.szb.com.vn