CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
Thanh Cong Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company
Mã CK: TCM 46.25 ▲ +0.65 (+1.41%) (cập nhật 20:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Thanh Cong Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company
Mã CK: TCM 46.25 ▲ +0.65 (+1.41%) (cập nhật 20:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.thanhcong.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.thanhcong.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,554,417 | 2,571,410 | 2,791,895 | 3,070,604 |
Lợi nhuận gộp | 345,534 | 376,257 | 426,423 | 419,094 |
LN thuần từ HĐKD | 127,977 | 172,204 | 162,082 | 139,681 |
LNST thu nhập DN | 123,819 | 168,361 | 153,739 | 115,038 |
LNST của CĐ cty mẹ | 123,518 | 168,400 | 153,530 | 114,290 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,989,292 | 2,060,118 | 2,509,258 | 2,820,394 |
Tài sản ngắn hạn | 960,142 | 994,563 | 1,171,380 | 1,310,068 |
Nợ phải trả | 1,247,052 | 1,246,605 | 1,613,565 | 1,904,822 |
Nợ ngắn hạn | 945,791 | 986,291 | 1,231,315 | 1,468,019 |
Vốn chủ sở hữu | 735,859 | 807,173 | 895,692 | 915,572 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 6,380 | 6,341 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,702 | 3,430 | 3,127 | 2,328 |
BVPS (VNĐ) | 14,987 | 16,440 | 18,242 | 18,647 |
ROS (%) | 4.85 | 6.55 | 5.51 | 3.75 |
ROE (%) | 18.18 | 21.83 | 18.03 | 12.62 |
ROA (%) | 6.25 | 8.32 | 6.72 | 4.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,782 |
P/E | 12.23 |
P/B | 2.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,360 |
SLCP Niêm Yết | 51,653,829 |
SLCP Lưu Hành | 51,553,379 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,384.34 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 46.25 | +0.65 (+1.41%) | 219 | 101 |
20/11 | 45.60 | 0 (0%) | 229 | 104 |
19/11 | 45.60 | -0.90 (-1.97%) | 148 | 68 |
18/11 | 46.50 | 0 (0%) | 134 | 62 |
15/11 | 46.50 | -0.40 (-0.86%) | 141 | 66 |
14/11 | 46.90 | +0.40 (+0.85%) | 219 | 103 |
13/11 | 46.50 | -0.30 (-0.65%) | 114 | 53 |
12/11 | 46.80 | -0.45 (-0.96%) | 143 | 67 |
11/11 | 47.25 | +0.45 (+0.95%) | 248 | 117 |
08/11 | 46.80 | +0.60 (+1.28%) | 215 | 101 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 36 - Tây Thạnh - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3815 3962
Fax: (84.28) 3815 2757 - 3815 4008
Email: tcm@thanhcong.net
Website: http://www.thanhcong.com.vn