CTCP Công Nghệ Cao Traphaco
Traphaco High Tech Joint Stock Company
Mã CK: CNC 31.40 ▲ +0.20 (+0.64%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Traphaco High Tech Joint Stock Company
Mã CK: CNC 31.40 ▲ +0.20 (+0.64%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 302,991 | 299,497 | 323,145 | 324,649 |
Lợi nhuận gộp | 126,278 | 113,142 | 117,534 | 113,367 |
LN thuần từ HĐKD | 36,159 | 33,844 | 36,353 | 38,162 |
LNST thu nhập DN | 35,159 | 31,779 | 34,267 | 35,700 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,159 | 31,779 | 34,267 | 35,700 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 207,141 | 210,494 | 179,699 | 189,427 |
Tài sản ngắn hạn | 105,535 | 112,326 | 93,317 | 107,030 |
Nợ phải trả | 94,874 | 70,762 | 47,693 | 45,446 |
Nợ ngắn hạn | 94,756 | 70,762 | 47,693 | 45,446 |
Vốn chủ sở hữu | 112,267 | 139,732 | 132,006 | 143,981 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,569 | 4,324 | 3,618 | 3,770 |
BVPS (VNĐ) | 17,782 | 14,755 | 13,939 | 15,203 |
ROS (%) | 11.6 | 10.61 | 10.6 | 11 |
ROE (%) | 33.91 | 25.22 | 25.22 | 25.87 |
ROA (%) | 0 | 15.22 | 17.56 | 19.34 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,770 |
P/E | 8.33 |
P/B | 2.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,203 |
SLCP Niêm Yết | 9,470,357 |
SLCP Lưu Hành | 9,470,357 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 297.37 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 31.40 | +0.20 (+0.64%) | 0 | 0 |
29/10 | 31.20 | -0.40 (-1.28%) | 0 | 0 |
28/10 | 31.50 | +0.10 (+0.32%) | 0 | 0 |
25/10 | 32.20 | -0.10 (-0.31%) | 0 | 0 |
24/10 | 32.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 32.30 | +0.10 (+0.31%) | 0 | 0 |
22/10 | 32.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/10 | 32.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/10 | 32.10 | +0.20 (+0.62%) | 0 | 0 |
17/10 | 32.00 | -0.10 (-0.31%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 23.30 ▼ -0.70 | 3,297 | 7.07 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Tân Quang - H. Văn Lâm - T. Hưng Yên
Điện thoại: (84.221) 399 1828 - 379 1283
Fax: (84.221) 399 1790
Email: kydn6905@yahoo.com
Website: http://www.traphacocnc.com/