CTCP Trường Phú
Truong Phu Corporation
Mã CK: TGP 4.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Truong Phu Corporation
Mã CK: TGP 4.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,080,792 | 1,185,929 | 1,371,535 | 1,709,674 |
Lợi nhuận gộp | -2,114 | 3,385 | 23,094 | 41,776 |
LN thuần từ HĐKD | 663 | 1,253 | 2,287 | 21,651 |
LNST thu nhập DN | 622 | 1,142 | 1,482 | 18,950 |
LNST của CĐ cty mẹ | 622 | 1,142 | 1,482 | 18,950 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 650,181 | 1,369,268 | 1,574,210 | 1,489,302 |
Tài sản ngắn hạn | 582,843 | 1,303,374 | 1,511,390 | 1,389,405 |
Nợ phải trả | 544,663 | 1,262,650 | 1,468,123 | 1,364,406 |
Nợ ngắn hạn | 544,663 | 1,262,650 | 1,468,123 | 1,364,406 |
Vốn chủ sở hữu | 105,518 | 106,618 | 106,086 | 124,897 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 62 | 114 | 148 | 3,247 |
BVPS (VNĐ) | 10,552 | 10,662 | 10,609 | 12,499 |
ROS (%) | 0.06 | 0.1 | 0.11 | 1.11 |
ROE (%) | 0.59 | 1.08 | 1.39 | 16.41 |
ROA (%) | 0.11 | 0.11 | 0.1 | 1.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,896 |
P/E | 2.22 |
P/B | 0.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,490 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô A2 - KCN Phúc Điền - H. Cẩm Giàng - T. Hải Dương
Điện thoại: (84.220) 3363 0566
Fax: (84.220) 3354 5089
Email: tgpcables@gmail.com
Website: http://www.truongphucable.vn