CTCP Dược Vật tư Y Tế Thanh Hóa
Thanh Hoa Medical Materials Pharmaceutical JSC
Mã CK: THEPHACO 35 ▼ -7 (-16.67%) (cập nhật 14:08 23/06/2011)
Đang giao dịch
Thanh Hoa Medical Materials Pharmaceutical JSC
Mã CK: THEPHACO 35 ▼ -7 (-16.67%) (cập nhật 14:08 23/06/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/01/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
15/02/2016 | Dược phẩm Hà Tây: Năm 2015 đạt 51 tỷ đồng LNTT, vượt 123% kế hoạch năm |
08/01/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 15 doanh nghiệp |
06/10/2015 | SCIC đấu giá thành công 1,5 triệu cp DTH với giá tăng 24% so với giá khởi điểm |
30/07/2015 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
09/08/2013 | Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa tạm ứng cổ tức bằng tiền 6% |
25/12/2012 | DTH: 14/1, ngày ĐKCC tạm ứng cổ tức đợt 2/2012 (600 đ/cp) |
28/07/2012 | DTH: Tạm ứng cổ tức bằng tiền 10% |
21/03/2012 | THEPHACO: TB họp ĐHCĐ năm 2012 |
01/12/2011 | THEPHACO: Chi trả 8% cổ tức đợt 2/2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 880,402 | 3,099,799 | 813,486 | 765,573 |
Lợi nhuận gộp | 140,389 | 114,742 | 123,519 | 167,235 |
LN thuần từ HĐKD | 17,008 | 50,493 | 12,260 | 15,808 |
LNST thu nhập DN | 15,175 | 40,769 | 9,985 | 14,105 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,175 | 40,769 | 9,985 | 14,105 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 412,863 | 3,764,901 | 413,727 | 457,703 |
Tài sản ngắn hạn | 327,252 | 3,609,601 | 264,167 | 297,042 |
Nợ phải trả | 292,112 | 3,439,704 | 294,037 | 336,521 |
Nợ ngắn hạn | 292,112 | 3,427,130 | 263,335 | 284,369 |
Vốn chủ sở hữu | 120,750 | 325,197 | 119,689 | 121,182 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,234 | 0 | 1,470 | 1,888 |
BVPS (VNĐ) | 17,776 | 0 | 17,619 | 16,219 |
ROS (%) | 1.72 | 1.32 | 1.23 | 1.84 |
ROE (%) | 12.61 | 18.28 | 4.49 | 0 |
ROA (%) | 3.71 | 1.95 | -5.76 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,888 |
P/E | 18.54 |
P/B | 2.16 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,219 |
SLCP Niêm Yết | 4,038,800 |
SLCP Lưu Hành | 4,038,800 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 141.36 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/06 | 35.00 | -7 (-16.67%) | 5 | 2 |
10/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
09/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
08/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
07/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
06/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
05/04 | 42.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
04/04 | 42.00 | -3.80 (-8.30%) | 100 | 42 |
03/04 | 45.80 | -0.95 (-2.03%) | 250 | 109 |
02/04 | 46.75 | 0 (0%) | 150 | 67 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 232 Trần Phú - P.Lam Sơn - Tp.Thanh Hóa - T.Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 385 2286 - 385 2691
Fax: (84.237) 385 5209
Email: thephacoth@hn.vnn.vn
Website: http://www.thephaco.com.vn