CTCP Công Nghiệp Tung Kuang
Tung Kuang Industrial Joint Stock Company
Mã CK: TKU 14 ▼ -1 (-7.14%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Tung Kuang Industrial Joint Stock Company
Mã CK: TKU 14 ▼ -1 (-7.14%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
31/10/2017 | TKU: Giải trình chênh lệch lợi nhuận quý 3-2017 |
29/09/2017 | TKU: Quyết định ĐHĐCĐ về thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
25/08/2017 | TKU: 31.8.2017, ngày GDKHQ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
31/07/2017 | TKU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
12/06/2017 | TKU: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính kiểm toán năm 2017 |
16/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 24 doanh nghiệp |
15/05/2017 | TKU: 25.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500 đ/cp) |
18/04/2017 | TKU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/03/2017 | TKU: Báo cáo thường niên 2016 |
16/03/2017 | TKU: Giải trình chênh lệch báo cáo tài chính năm 2016 so với năm 2015 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,030,888 | 1,078,614 | 755,601 | 756,435 |
Lợi nhuận gộp | 135,603 | 122,945 | 53,658 | 177,123 |
LN thuần từ HĐKD | 74,593 | 59,228 | -6,998 | 133,562 |
LNST thu nhập DN | 64,451 | 43,558 | 4,564 | 91,811 |
LNST của CĐ cty mẹ | 64,451 | 43,558 | 4,564 | 91,811 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 691,232 | 804,925 | 529,895 | 752,151 |
Tài sản ngắn hạn | 541,266 | 599,259 | 385,915 | 576,726 |
Nợ phải trả | 366,426 | 451,421 | 167,307 | 297,980 |
Nợ ngắn hạn | 303,198 | 393,757 | 167,307 | 297,980 |
Vốn chủ sở hữu | 324,806 | 353,504 | 362,588 | 454,171 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,644 | 1,745 | 164 | 3,069 |
BVPS (VNĐ) | 13,323 | 13,182 | 12,072 | 15,121 |
ROS (%) | 6.25 | 4.04 | 0.6 | 12.14 |
ROE (%) | 22.03 | 12.84 | 1.27 | 22.48 |
ROA (%) | 9.66 | 5.82 | 0.68 | 14.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,997 |
P/E | 4.67 |
P/B | 0.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,467 |
SLCP Niêm Yết | 4,649,149 |
SLCP Lưu Hành | 30,035,573 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 420.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 14.00 | -1 (-7.14%) | 0 | 0 |
21/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 15.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 3 Đường 2A - KCN Biên Hòa II - P.Long Bình Tân - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6688
Fax: 84 (61) 383 6552 - 383 6553
Email: tungkuang@hcm.vnn.vn
Website: http://www.tungkuang.com.vn