CTCP Công Nghiệp Tung Kuang
Tung Kuang Industrial Joint Stock Company
Mã CK: TKU 15 ▲ +1.30 (+8.67%) (cập nhật 08:00 04/12/2024)
Đang giao dịch
Tung Kuang Industrial Joint Stock Company
Mã CK: TKU 15 ▲ +1.30 (+8.67%) (cập nhật 08:00 04/12/2024)
Đang giao dịch
TKU » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BTMC | CTCP Kim khí Bắc Thái | OTC | 14.50 | -0.50 ▼ | -3.33 | 0 | 0 |
CBSC | CTCP Gang Thép Cao Bằng | UPCOM | 25.00 | -2.00 ▼ | -7.41 | 0 | 0 |
DVHP | CTCP Thép Đình Vũ - Hải Phòng | OTC | 3.00 | 0.50 ▲ | 20.00 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | CTCP Luyện cán thép Gia Sàng | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | CTCP Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | UPCOM | 25.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | CTCP Kim khí Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | CTCP Thép Việt Nhật | OTC | 10.00 | -7.50 ▼ | -42.86 | 0 | 0 |
MENETCO | CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh | OTC | 33.65 | 18.65 ▲ | 124.33 | 0 | 0 |
NDSC | Công ty Thép Nam Đô | OTC | 28.00 | -1.33 ▼ | -4.54 | 0 | 0 |
POMINAS | Công ty cổ phần Thép Pomina | OTC | 44.00 | -2.17 ▼ | -4.69 | 5,326 | 8.26 |
SHAL | CTCP Nhôm Sông Hồng | HNX | 12.00 | 0.10 ▲ | 0.84 | 552 | 21.74 |
TIOC | CTCP Sắt Thạch Khê | OTC | 12.00 | -3.00 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
TLMW | CTCP Kim Khí Thăng Long | UPCOM | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,836 | 0.78 |
TNFS | CTCP Thép tấm lá Thống Nhất | UPCOM | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,628 | 0.54 |
TNSC | CTCP Thép Thái Nguyên | OTC | 9.00 | -1.50 ▼ | -14.29 | 0 | 0 |
TTST | CTCP Thép Tân Thuận | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTVC | CTCP Thép Thép Việt | OTC | 14.00 | -2.00 ▼ | -12.50 | 0 | 0 |
TBDK | CTCP Thương Binh Đoàn Kết | OTC | 14.50 | 0.17 ▲ | 1.17 | 0 | 0 |
VIETPHAP | CTCP Thép Việt Pháp | OTC | 78.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VGPIPE | CTCP Ống thép Việt Đức | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VICASA | CTCP Thép Biên Hòa | OTC | 21.00 | 16.00 ▲ | 320.00 | 0 | 0 |
VLSC | CTCP Thép Vạn Lợi | OTC | 24.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HMC | CTCP Kim Khí Tp.HCM - Vnsteel | HOSE | 11.30 | -0.05 ▼ | -0.44 | 3,287 | 3.44 |
SMC | CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC | HOSE | 6.68 | -0.08 ▼ | -1.20 | 8,265 | 0.81 |
VIS | CTCP Thép Việt Ý | HOSE | 18.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,439 | 12.93 |
KKC | CTCP Sản Xuất & Kinh Doanh Kim Khí | HNX | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,389 | 1.77 |
HPG | CTCP Tập Đoàn Hòa Phát | HOSE | 26.70 | -0.30 ▼ | -1.12 | 4,984 | 5.36 |
NVC | CTCP Nam Vang | OTC | 1.00 | 0.10 ▲ | 11.11 | -12,265 | 0 |
HSG | CTCP Tập Đoàn Hoa Sen | HOSE | 18.25 | -0.40 ▼ | -2.19 | 4,498 | 4.06 |
HLA | CTCP Hữu Liên Á Châu | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,143 | 0.19 |
SSM | CTCP Chế Tạo Kết Cấu Thép Vneco.SSM | HNX | 4.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,505 | 3.06 |
VGS | CTCP Ống Thép Việt Đức VG PIPE | HNX | 31.60 | 0.20 ▲ | 0.63 | 1,878 | 16.83 |
TISCO | CTCP Gang thép Thái Nguyên | OTC | 11.50 | 0.04 ▲ | 0.37 | 0 | 0 |
PHT | CTCP SX & TM Phúc Tiến | OTC | 32.00 | -18.67 ▼ | -36.84 | 1,378 | 23.22 |
LTSD | CTCP Luyện Thép Sông Đà | OTC | 15.00 | -2.67 ▼ | -15.10 | 0 | 0 |
DTLS | CTCP Đại Thiên Lộc | OTC | 31.00 | 0.15 ▲ | 0.49 | 4,267 | 7.27 |
DINHLE | Công ty Cổ phần Nhà thép Đinh Lê | OTC | 11.50 | -13.50 ▼ | -54.00 | 0 | 0 |
SHI | CTCP Quốc tế Sơn Hà | HOSE | 14.65 | 0.05 ▲ | 0.34 | 1,817 | 8.06 |
KIMTIN | CTCP Kim Tín | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLH | CTCP Tập Đoàn Thép Tiến Lên | HOSE | 4.30 | -0.03 ▼ | -0.70 | 4,099 | 1.05 |
DNS | CTCP Thép Đà Nẵng | UPCOM | 15.00 | -1.00 ▼ | -6.67 | 1,293 | 11.60 |
TNB | CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,299 | 8.08 |
POM | CTCP Thép Pomina | HOSE | 2.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,714 | 0.65 |
QHD | CTCP Que Hàn Điện Việt Đức | HNX | 34.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,213 | 28.19 |
DAMSAN | CTCP Thép Bắc Việt | OTC | 20.75 | -0.15 ▼ | -0.72 | 0 | 0 |
DNY | CTCP Thép DANA - Ý | HNX | 3.60 | -2.90 ▼ | -80.56 | 1,476 | 2.44 |
SAOBIEN | CTCP Thép Sao Biển | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DTL | CTCP Đại Thiên Lộc | HOSE | 10.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,668 | 2.78 |
MIREX | CTCP Khoáng sản và Luyên kim Việt Nam | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BVG | CTCP Đầu Tư BVG | UPCOM | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,067 | 0 |
TVPS | CTCP Thép TVP | OTC | 12.67 | -12.67 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
KMT | CTCP Kim Khí Miền Trung | HNX | 9.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 938 | 10.34 |
NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | 18.70 | -0.50 ▼ | -2.67 | 4,782 | 3.91 |
VCA | CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | UPCOM | 11.85 | 0.75 ▲ | 6.33 | 3,022 | 3.92 |
VDT | CTCP Lưới thép Bình Tây | UPCOM | 22.00 | 1.00 ▲ | 4.55 | 2,043 | 10.77 |
TIS | CTCP Gang thép Thái Nguyên | UPCOM | 6.30 | -0.10 ▼ | -1.59 | 479 | 13.15 |
TQIG | CTCP Tập Đoàn Thiên Quang | HNX | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 100 | 130.00 |
VNSTEEL | TCT Thép Việt Nam - CTCP | UPCOM | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,088 | 11.49 |
TDS | CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | UPCOM | 10.90 | 0.10 ▲ | 0.92 | 4,362 | 2.50 |
ALKH | Công ty CP nhôm Khánh Hòa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VFMS | CTCP Cơ khí Thép Việt Pháp | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KSCB | CTCP Khoáng Sản & Luyện Kim Cao Bằng | UPCOM | 2.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,401 | 1.50 |
HAEW | Công ty CP Sắt tráng men nhôm Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GTEC | CTCP Cơ Khí Gang Thép | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SHSC | Công ty CP thép Sông Hồng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTMC | CTCP luyện kim Phú Thịnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTK | CTCP Luyện kim Phú Thịnh | UPCOM | 1.70 | -1.70 ▼ | -100.00 | 37 | 45.95 |
TQI | TQI | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KLM | CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | UPCOM | 9.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,373 | 2.10 |
KVC | CTCP Sản Xuất XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 388 | 3.61 |
NBS | CTCP Thép Nhà Bè | OTC | 40.00 | -40.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TTS | CTCP Cán Thép Thái Trung | UPCOM | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 866 | 5.20 |