CTCP Thép Việt Ý
Vietnam – Italy Steel Joint Stock Company
Mã CK: VIS 18.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Vietnam – Italy Steel Joint Stock Company
Mã CK: VIS 18.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,416,092 | 3,763,215 | 3,102,704 | 3,739,537 |
Lợi nhuận gộp | 227,781 | 248,898 | 156,327 | 233,898 |
LN thuần từ HĐKD | -34,269 | 19,313 | -50,163 | 74,964 |
LNST thu nhập DN | -27,788 | 22,377 | -51,898 | 72,850 |
LNST của CĐ cty mẹ | -27,788 | 22,377 | -51,898 | 72,850 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,568,778 | 2,269,224 | 1,748,384 | 2,703,368 |
Tài sản ngắn hạn | 1,581,059 | 1,395,099 | 982,213 | 2,057,144 |
Nợ phải trả | 1,937,320 | 1,615,389 | 1,145,121 | 2,027,254 |
Nợ ngắn hạn | 1,735,491 | 1,530,248 | 1,145,121 | 2,027,254 |
Vốn chủ sở hữu | 631,458 | 653,835 | 603,264 | 676,114 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -565 | 455 | -1,054 | 1,480 |
BVPS (VNĐ) | 12,829 | 13,284 | 12,256 | 13,736 |
ROS (%) | -0.81 | 0.59 | -1.67 | 1.95 |
ROE (%) | -4.31 | 3.48 | -8.26 | 11.39 |
ROA (%) | -1.03 | 0.93 | -2.58 | 3.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,439 |
P/E | 12.93 |
P/B | 1.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,047 |
SLCP Niêm Yết | 73,830,393 |
SLCP Lưu Hành | 73,830,393 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,373.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/04 | 10.25 | +0.65 (+6.34%) | 4 | 0 |
21/04 | 10.25 | +0.65 (+6.34%) | 4 | 0 |
20/04 | 9.60 | -0.08 (-0.83%) | 3 | 0 |
19/04 | 9.68 | -0.72 (-7.44%) | 5 | 0 |
18/04 | 10.40 | -0.75 (-7.21%) | 1 | 0 |
16/04 | 11.15 | -0.80 (-7.17%) | 3 | 0 |
15/04 | 11.15 | -0.80 (-7.17%) | 3 | 0 |
14/04 | 11.95 | -0.65 (-5.44%) | 8 | 1 |
13/04 | 12.60 | -0.90 (-7.14%) | 1 | 0 |
12/04 | 13.50 | -1 (-7.41%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Phố Nối A - X.Giai Phạm - H.Yên Mỹ - T.Hưng Yên
Điện thoại: (84.221) 3942 427
Fax: (84.221) 3942 226
Email: dinhvanvi@vis.com.vn
Website: http://www.vis.com.vn